Bảng từ vựng tiếng anh
abiotic factor * yếu tố vô sinh anaphase kỳ sau, hậu kỳ
acid rain * mưa a-xít ancestry nguồn gốc, tổ tiên
acidic group nhóm a-xít animal động vật
Acquired Immune Deficiency
Syndrome (AIDS)
Hội chứng suy yếu hệ
thống miễn nhiễm antibiotic * thuốc, chất kháng sinh
actin antibiotic resistance * tính chống kháng sinh
iện, nhiệt) elastic medium môi trường đàn hồi Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 34 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION elastic property đặc tính đàn hồi finger ngón tay electric điện fire lửa, đám cháy electric charge điện tích fixed point charge cực điểm cố định electric current dòng điện flow dòng, luồng, chảy electric field điện trường flowing dòng, luồng, chảy electric potential điện thế force lực electric power điện năng formula công thức electrical thuộc về điện fraction một phần electrical current thuộc về dòng điện freeze đông đặc, đông lạnh electricity điện frequency tần số electromagnetic điện từ friction ma sát electromagnetic induction cảm ứng điện từ frictionless không ma sát electromagnetic wave sóng điện từ function hàm số electron điện tử fundamental cơ bản electrostatic thuộc về tĩnh điện fuzzy mờ electrostatic force tĩnh điện lực gain đạt được, lấy được elevation độ cao galaxy nhóm, dãy (Thiên Hà) energy năng lượng gas thể khí, chất khí energy transfer sự truyền năng lượng governs kiềm chế engine động cơ gradient độ dốc entropy en-trôpi gradual dần dần, từ từ equal bằng gravitational force trọng lực equation phương trình gravitational potential energy thế năng hấp dẫn equilibrium trạng thái cân bằng gravity sức hấp dẫn, sức hút evaporate bốc hơi, bay hơi heat nhiệt evolve tỏa ra, phát ra heat engine động cơ nhiệt exert xử dụng, áp dụng heat flow dòng nhiệt expansion sự lan rộng ra heat of combustion nhiệt của sự đốt external bên ngoài, ngoại heat transfer truyền nhiệt falling object vật rơi xuống height chiều cao field strength cuong do trường lực high pressure áp suất cao final cuối cùng horizontal nằm ngang Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 35 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION hot nóng bức law of gravitation luật hấp dẫn ice cube đá cục Lenz's law định luật Lenz ice-water system hệ thống nước lạnh level mức ideal (điều kiện) lý tương light ánh sáng impulse xung lực light wave sóng ánh sáng increase tăng lên linear tuyến tính index of refraction chỉ số khúc xạ linear relationship quan hệ tuyến tính induction sự cảm ứng lines of force phương lực inelastic không co giản liquid thể lỏng, chất lỏng inelastic collision sự va chạm không đàn hồi longitudinal wave sóng dọc initial ban đầu loop vòng, móc initial velocity vận tốc ban đầu loss mất input truyền vào, sự cho vào loud lớn insulator vật, chất cách (điện/nhiệt) low pressure áp suất thấp interact tương tác, tác động macroscopic đại thể interference sự quấy nhiễu magnet nam châm internal bên trong, nội magnetic có từ tính internal energy năng lượng bên trong magnetic dipole lưỡng cực từ interval khoãng magnetic field từ trường inverse square bình phương đảo magnetic force lực từ invisible không nhìn thấy magnetic monopole đơn cực từ inward hướng về phía trong magnetized bị từ tính ion i-on magnitude tầm lớn, cường độ iron i-ron, sắt mass khối lượng irreversible không thể đổi lại mathematically thuộc về toán học isolated system hệ thống cô lập mathematics toán học joules đơn vị điện Jun matter vật chất kilogram ký, ki-lô-gam maximal một cách tối đa kilometer cây số, ki-lô-mét maximum tối đa kinetic energy động năng measure đo lường latent heat of vaporization ẩn nhiệt của sự bay hơi measured được đo lường law luật, định luật mechanical cơ khí Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 36 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION mechanical force lực cơ học order thứ tự, trật tự mechanics cơ khí, cơ học oscillating displacement độ chuyển dịch, độ dời dao động medium / media môi trường output cho ra, xuất ra melt tan ra, chảy ra outward hướng ra ngoài microphone mi-cro overlap chồng, đè lên nhau minimum tối thiểu palm lòng bàn tay molecule phân tử parallel song song momentum quán tính, động lượng particle phần tử monopole đơn cực particle accelerator máy gia tốc phần tử motion chuyển động path lối, đường đi mutual reactions tác dụng tương hổ periodic thuộc về chu kỳ negative âm tính, số âm periodic wave sóng điều hòa của chu kỳ negative charged particle phân tử mang điện âm perpendicular thẳng góc nervous system hệ thần kinh phase trạng thái net thực phenomena nhiều hiện tượng net force lực thực phenomenon hiện tượng neutral trung hòa physical thuộc vật lý newton đơn vị tính Newton physics vật lý học Newtonian mechanics cơ học Newton piston pít-tông Newton's Laws định luật Newton plasma tinh thể lỏng node (null) nút, giao điểm point điểm north pole Bắc cực point charge điện tích điểm object đồ vật, vật thể polarization sự phân cực oblique xiên, chéo polarized ray tia phân cực obstacle sự cản trở, trở ngại position vị trí ocean wave sóng biển positive dương tính, số dương Ohm's law định luật Ohm positive charged particle phân tử điện tích dương one-dimensional một chiều potential tiềm năng opposite ngược nhau potential energy thế năng opposite charge điện tích khác nhau power năng suất optical fiber sợi quang practical thực hành orbit quỹ đạo precision sự chính xác Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 37 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION predict dự đoán refraction sự khúc xạ pressure áp suất, áp lực relationship quan hệ principle nguyên lý, nguyên tắc relativity tính tương đối probability khả năng, xác suất remain còn lại, còn thừa probable có thể có repulse đẩy lùi, từ chối process quá trình, tiến trình resistance điện trở product tích số resistive circuit particle phân tử mạch điện trở production sự sản xuất resistive element nguyên tố đề kháng propagate phổ biến resistor cái điện trở propagation sự phổ biến resolve giải, giải quyết proportional một cách tỷ lệ reversible có thể đổi lại P-type earthquake wave làn sóng động đất loại P right-hand rule quy tắc bàn tay phải pull kéo lại rope dây push đẩy ra rotate quay, xoay quanh quantity số lượng satellite vệ tinh nhân tạo quantum lượng tử saturate bảo hòa quantum mechanics cơ học lượng tử scalar vô hướng radiate bức xạ, phóng xạ scalar quantity số lượng vô hướng radiation sự bức xạ second law of thermodynamics luật thứ hai của nhiệt động học radio wave sóng vô tuyến seismic thuộc địa chấn radius bán kính seismic wave sóng địa chấn rainbow cầu vòng semiconductor chất, vật bán dẫn random ngẫu nhiên, tình cờ senses những giác quan random motion chuyển động bất kỳ shadow bóng range phạm vi sigma chữ cái Hy Lạp rarefaction sự rút khí, làm loãng simultaneous cùng lúc, đồng thời rate tỷ số, mức simultaneously cùng lúc, đồng thời ratio tỉ lệ, tỷ số soft mềm reaction sự phản ứng solid thể rắn, chất rắn recede sự lùi lại, rút đi solution dung dịch red đỏ solve giải quyết, tìm ra redistribution sự phân phối lại sound âm thanh Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 38 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION PHYSICS TRANSLATION south pole cực nam thermal energy nhiệt lượng speakers loa thermodynamics nhiệt động lực học specific heat nhiệt (dung) riêng thunder sấm spectrum quang phổ time thời gian speed tốc độ trajectory đường đạn, quỹ đạo spherical thuộc về hình cầu transfer truyền, chuyển star sao transform biến đổi static tĩnh, nhiễu transistor bóng bán dẫn static electricity tĩnh điện transition sự chuyển tiếp static equilibrium cân bằng tĩnh transmit truyền, chuyên chở stationary tĩnh tại, đứng một chỗ transparent rõ rệt, rõ ràng stationary charge điện tích ổn định transverse wave sóng ngang statistical thuộc thống kê trough lỏm sóng statistical probability xác suất thống kê turbine máy chạy bằng hơi nước steam hơi nước two-dimensional hai chiều stick together dính lại với nhau uniform đồng dạng stiffness độ cứng uniformly một cách đồng dạng stored energy trữ năng lượng units nhiều đơn vị stretch giãn ra, kéo ra universal thuộc vũ trụ S-type earthquake wave sóng động đất loại S universal gravitation sức hút vũ trụ substitution sự thay thế, sự đổi universal gravitational constant hằng số sức hút vũ trụ sucrose đường mía universal law định luật vũ trụ sum tổng số universe vũ trụ sunglasses kính râm unpolarized ray tia không bị phân cực surroundings môi trường xung quanh upward đi lên, hướng lên system hệ thống vacuum chân không temperature nhiệt độ vacuum tube đèn chân không tension sức ép vapor hơi nước terminal point điểm cuối vaporize bốc hơi tesla đơn vị tesla, đơn vị của luồng từ vector véc-tơ theory of relativity thuyết tương đối vector force field trường lực véc-tơ thermal thuộc nhiệt nóng vector quantity số lượng véc-tơ Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 39 Grade 9-12 Integrated Science 1 thru 4 Standards Vocabulary PHYSICS TRANSLATION velocity vận tốc vertical thẳng đứng vibrate rung động vibration sự rung động vibrational motion chuyển vận dao động violet màu tím visible có thể nhìn thấy visible light ánh sáng nhìn được visualize hình dung, mường tượng voltage điện áp water nước waterfall thác nước wave sóng wave crest đỉnh sóng wave speed tốc độ sóng wavelength bước sóng weight trọng lượng wind wave làn sóng gió wire dây điện work công, làm X-ray wave sóng quang tuyến X zero số không Los Angeles County Office of Education Office of the Science Consultants- 11/04 * = 10th Grade NCLB Life Science Test 40
File đính kèm:
- Bảng từ vựng tiếng anh.pdf