Bài giảng Anh Unit 1: My clothes - Lesson 1: Vocabulary

 The lesson destination

(Mục tiêu bài học)

To remember vocabulary.

 To know how to apply in communication.

 To avoid mistakes.

 

 

pptx19 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1390 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Anh Unit 1: My clothes - Lesson 1: Vocabulary, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UNIT 1: MY CLOTHESLesson 1: VocabularyTO HIEU PRIMARY SCHOOLFOREIGN LANGUAGE SUBJECTGVGD:_____________________Email:______________________The lesson destination(Mục tiêu bài học) To remember vocabulary. To know how to apply in communication. To avoid mistakes.Content(Nội dung bài học) Vocabulary (từ vựng). Pronunciation (phát âm). Practice (luyện tập củng cố bài học)Vocabulary: Shirt /ʃəːt/: áo sơ-miExample: The blue shirt (áo sơ-mi màu xanh)Vocabulary:Tee shirt /ˈtiːʃəːt/: áo thunExample: there are four nice Tee shirt(có bốn chiếc áo thun dễ thương)Vocabulary:Jumper /ˈdʒʌmpə/: 	áo chui đầuExample: I don’t like jumper (Tôi không thích áo chui đầu)Vocabulary: Trousers /ˈtraʊzəz/: quần dài Pants /pænts/ : quần dàiExample: I like to wear trousers(tôi thích bận quần dài.)Vocabulary:Shorts /ʃɔːrts/: quần đùiExample: my 5 year old sister like to wear shorts (cô em gái 5 tuổi của tôi thích bận quần đùi)Vocabulary:Dress /dres/: váy (váy liền)Example: I like pink dress(tôi thích chiếc váy màu hồng)Vocabulary: Skirt /skəːt/: váy (chân váy)Example: a pretty skirt (một chiếc váy dễ thương)Vocabulary:Hat /hæt/ : mũExample: the boy is wearing a white hat(cậu bé đang đội một cái mũ màu trắng)Vocabulary: Shoes /ʃuː/: giàyExample: a colorful shoes	(một đôi giày sặc sỡ)Vocabulary: Socks /sɒk/: tất, vớExample: a cute socks (một đôi tất dễ thương)Vocabulary:The clothing song!Let’s try to sing and remember new vocabulary with “The clothing song”!Practice(Luyện tập củng cố bài học)Shirt /ʃəːt/: áo sơ-miSkirt /skəːt/: váy (chân váy)Exercise:1: Pronunciation (phát âm)Practice(Luyện tập củng cố bài học)Socks /sɒk/: tấtShorts /ʃɔːrts/: quần đùiPractice(Luyện tập củng cố bài học) What is it?ShirtTee – shirtSkirtExercise: 2: Find the correct answer (tìm câu trả lời đúng)Practice(Luyện tập củng cố bài học) What is this?Trousers/pant Jumper ShirtPractice(Luyện tập củng cố bài học)Exercise:3: Connect words in column A with the suitable word’s meaning in column B (Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp của từ ở cột B)AShortsSkirtSocksShirtDressBTấtVáyÁo sơm - miQuần đùiVáy (chân váy)THANK FOR YOUR LISTENING!

File đính kèm:

  • pptxunit_1_my_clothes_lesson_1_vocabulary_2576.pptx
Tài liệu liên quan