Anh văn chuyên ngành Xây dựng

Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ

sụt bê tông

Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng

nhanh hóa cứng bê tông

Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt

thép

Arrangement of longitudinales renforcement cut-out:

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép

After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng

lực

Alloy(ed) steel: Thép hợp kim

Anchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt

thép

Area of reinforcement: Diện tích cốt thép

Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ

do khí quyển

pdf12 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 2811 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Anh văn chuyên ngành Xây dựng, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ê tông trộn sẵn
refractory concrete : bê tông chịu nhiệt
reinforced concrete : bê tông cốt thép
retempered concrete : bê tông trộn lại
rich concrete : bê tông giàu, bê tông chất lượng cao
rubbed concrete : bê tông mài mặt
rubble concrete : bê tông đá hộc
rolled steel:thép cán
round hollow section: thép hình tròn rỗng
radio (-frequency) beam : chùm tần số vô tuyến điện
reinforced concrete beam : dầm bê tông cốt thép
restrained beam : dầm ngàm hai đầu
ridge beam : đòn nóc
roof beam : dầm mái
racking load : tải trọng dao động
radial load : tải trọng hướng kính
rated load : tải trọng danh nghĩa
resistive load : tải thuần trở, tải ômic
reversal load : tải trọng đổi dấu
rush-hour load : tải trọng trong giờ cao điểm
riveted girder : dầm ghép tán đinh
reinforced concrete lintel : Lanh tô bê tông cốt thép
racking (raking) back : đầu chờ xây
removable gate : Cửa tháo rời được shutter : cốp pha
quaking concrete : bê tông dẻo
quality concrete : bê tông chất lượng cao
quiescent load : tải trọng tĩnh
Sand concrete: Bê tông cát
Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát
Segregation: Phân tầng khi đổ bê tông
Shear carried by concrete: Lực cắt do phần bê tông
chịu
Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
Slab reinforced in both directions: Bản đặt cốt thép
hai hướng
Sliding agent: Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
Slump: Độ sụt (hình nón) của bê tông
Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
Span/depth ratio: Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao
dầm
Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun
10
Steel H pile: Cọc thép hình H
Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt
thép
Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
Steel pipe pile, tubular steel pile: Cọc ống thép
Stirrup,link,lateral tie: Cốt thép đai (dạng thanh)
Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép
liên hợp bê tông)
Superelevation: Siêu cao
Shape steel: Thép hình
Shear reinforcement: Cốt thép chịu cắt
Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
Single wine, Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép
sợi)
Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu
Sliding form: Ván khuôn trượt
Spacing of prestressing steel: Khoảng cách giữa các
cốt thép dự ứng lực
Spiral reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốc
Spiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc
Splice plat, scab: Bản nối phủ
Splice: Nối ghép, nối dài ra
Splicing method: Phương pháp nối cọc
Steel elongation: Độ dãn dài của cốt thép
Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt
thép
Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
Steel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích
Kéo căng
Steel with particular properties: Thép có tính chất
đặc biệt
Stiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng
cường
Straight reinforcement: Cốt thép thẳng
Strenghening steel: Thép tăng cường
Strengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường
thêm
Stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép
dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
Structural steel: Thép kết cấu
Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép
liên hợp bê tông)
Successive: Nối tiếp nhau
sand-blasted concrete : bê tông mài bóng bề mặt
segregating concrete : vữa bê tông phân lớp
slag concrete : bê tông xỉ
sprayed concrete : bê tông phun
stamped concrete : bê tông đầm
steamed concrete : bê tông đã bốc hơi nước
steel concrete : bê tông cốt thép
stiff concrete : vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
stone concrete : bê tông đá dăm
scale beam : đòn cân
scanning beam : chùm tia quét
scattered beam : chùm tán xạ
secondary beam : dầm trung gian
shallow beam : dầm thấp
slender beam : dầm mảnh
socle beam : dầm hẫng; dầm công xôn
split beam : dầm ghép, dầm tổ hợp
spring beam : dầm đàn hồi
straining beam : thanh giằng, thanh kéo
strutting beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng
(vì kèo)
supporting beam : dầm đỡ, xà đỡ
silicon steel: thép silic
square hollow section: thép hình vuông rỗng
stainless steel:thép không gỉ
steel:thép
structral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu
structural section:thép hình xây dựng
safe load : tải trọng an toàn, tải trọng cho phép
service load : tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
setting load : tải trọng khi lắp ráp
shear load : lực cắt
shock load : tải trọng va chạm
single non central load : tải trọng tập trung không
đúng tâm
snow load : tải trọng (do) tuyết
specified rated load : tải trọng danh nghĩa
static load : tĩnh tải
steady load : tải trọng ổn định
sudden load : tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột,
sự chất tải đột biến
suddenly applied load : tải trọng tác dụng đột biến
superimposed load : tải trọng phụ thêm
surcharge load : sự quá tải
surface load : tải trọng bề mặt
sustained load : tải trọng tác động lâu dài
symmetrical load : tải trọng đối xứng, sự chất tải đối
xứng
11
small girder : dầm con; xà con
secondary girder : dầm phụ
segmental girder : dầm cánh biên trên cong
semi-fixed girder : dầm cố định một đầu
socle girder : dầm công xôn
solid web girder : dầm khối
stiffening girder : dầm cứng
suspension girder : dầm treo
scaffold pole (scaffold standard) cọc giàn giáo
scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)
mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây
cáp)
signboard (billboard) : Bảng báo hiệu
site fence : tường rào công trường
site hut (site office ) : Lán (công trường)
spirit level : ống ni vô của thợ xây
stack of bricks : đống gạch, chồng gạch
stacked shutter boards (lining boards) Đống van gỗ
cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
standard brick : gạch tiêu chuẩn
stretching bond : cách xây hàng dài (gạch xây dọc)
stretching course : hàng, lớp xây dọc
Tamping: Đầm bê tông cho chặt
Tensile strength at days age: Cường độ chịu kéo của
bê tông ở ngày
Tension zone in concrete: Khu vực chịu Kéo của bê
tông
Tensioning (tensioning operation): Công tác kéo
căng cốt thép
Test cube, cube: Mẫu thử khối vuông bê tông
Twist step of a cable: Bước xoắn của sợi thép trong
bó xoắn
Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéo
To extend reinforcement: Kéo dài cốt thép
Top lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng
của dàn
Top lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
Top reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
Tosbou: Khoan
Total angular change of tendon profile from anchor
to point X: Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép
dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ
Total angular change of tendon profile from jaching
end to point x: Tổng các góc uốn của đường trục cốt
thép dự ứng lực từ đầu kích đến
Transverse reinforcement: Cốt thép ngang
tamped concrete : bê tông đầm
tar concrete : bê tông nhựa đường
transit-mix concrete : bê tông trộn trên xe
trass concrete : bê tông puzolan
tremie concrete : bê tông đổ dưới nước
T- beam : dầm chữ T
through beam : dầm liên tục, dầm suốt
top beam : dầm sàn; dầm đỉnh
transverse beam : dầm ngang, đà ngang
transversely loaded beam : dầm chịu tải trọng ngang
trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo
tail load : tải trọng lên đuôi (máy bay)
tangetial load : tải trọng tiếp tuyến
tensile load : tải trọng kéo đứt
terminating load : tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)
test load : tải trọng thử
tilting load : tải trọng lật đổ torque load : tải trọng
xoắn 18
total load : tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
traction load : tải trọng kéo
traffic load : tải trọng chuyên chở
transient load : tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
trial load : tải trọng thử
tuned plate load : tải điều hướng (trong mạch anôt)
T- girder : dầm chữ T tee girder : dầm chữ T
trellis girder : giàn mắt cáo
trough girder : dầm chữ U, dầm lòng máng
trussed girder : dầm vượt suốt; giàn vượt suốt
tubular girder : dầm ống
thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh
dấu)
trowel : cái bay thợ nề
Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính
bám với bê tông
Uncracked concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị
nứt
Unfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp
lòng
Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính
bám với bê tông
uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có)
mặt cắt đều
ultimate load : tải trọng giới hạn
unbalanced load : tải trọng không cân bằng
12
uniform load : tải trọng đều
unit load : tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện
tích
up load : tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
useful load : tải trọng có ích
upper floor: Tầng trên
utility room door : cửa buồng công trình phụ
utility room window : cửa sổ buồng công trình phụ
Vertical clearance: Chiều cao tịnh không
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần
bê tông cốt thép khác nhau
Viaduct: Cầu có trụ cao
vacuum concrete : bê tông chân không
vibrated concrete : bê tông đầm rung
variable load : tải trọng biến đổi
varying load : tải trọng biến đổi
Vierendeel girder : giàn Vierenddeel (giàn Bỉ)
Wet guniting: Phun bê tông ướt
Weathering steel (need not be painted): Thép chịu
thời tiết (không cần sơn)
Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm
Welded plate girder: Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt
thép sợi hàn
Wind bracing: Giằng gió
water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước
wet concrete : vữa bê tông dẻo
workable concrete : bê tông dễ đổ
wall beam : dầm tường
whole beam : dầm gỗ
wind beam : xà chống gió
wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
writing beam : tia viết
wheel load : áp lực lên bánh xe
wind load : tải trọng (do) gió
working load : tải trọng làm việc
Warren girder : giàn biên // mạng tam giác
web girder : giàn lưới thép, dầm đặc
window ledge : Ngưỡng (bậu) cửa sổ
work platform (working platform) : Bục kê để
wheelbarrow : Xe cút kít, xe đẩy tay
Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn
hồi của cốt thép dự ứng lực
Yield strength of rein forcement in compression:
Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
Yield strength of reinforcement in tension: Cường
độ đàn hồi của thép lúc kéo
zonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm
nước)
Z- beam : dầm chữ Z

File đính kèm:

  • pdfanh_van_xay_dung_5645.pdf
Tài liệu liên quan