Academic word list xếp theo từ đồng nghĩa
No Từ academic Sublist Từ đơn giản Nghĩa
1 analysis 1 examine Phân tích
2 approach 1 way Phương pháp, hướng
3 area 1 field Diện tích, lĩnh vực
4 assess 1 Đánh giá
evaluate 2
5 authority 1 government Nhà chức trách
regime 4 Định chế
6 available 1 ready Sẵn có
7 concept 1 idea Ý kiến/ khái niệm
Notion 5
t Thể hiện 72 dominant 3 Popular, prevalent Chiếm ưu thế, phổ biến predominate 8 73 emphasis 3 Nhấn mạnh highlight 8 stress 4 74 ensure 3 warrantee Đảm bảo Guarantee 7 75 exclude 3 Except, eject/omit Loại trừ 76 fund 3 stock Quỹ 77 imply 3 mean Ngụ ý implicit 8 78 initial 3 First/begin Ban đầu 79 instance 3 Example Ví dụ 80 link 3 Associate, connection Liên kết 81 minority 3 Small, tiny Thiểu số 82 proportion 3 Phần trăm Percent 1 83 publish 3 Bring out, release, announce Xuất bản, công bố 84 reliance 3 believe Tin tưởng 85 scheme 3 outline Khung, sườn 86 sequence 3 Consecutive, serial Trình tự, trật tự Hierarchical 7 successive 7 87 Sex 3 Giới tính gender 6 Sublist 4 88 access 4 reach Tiếp cận 89 adequate 4 enough Đủ sufficient 3 90 annual 4 yearly Hàng năm Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 5 91 apparent 4 Evident/seeming Cụ thể visual 8 92 approximate 4 Around, about Xấp xỉ 93 attitude 4 behaviour Thái độ 94 attribute 4 due to Quy cho 95 Concentrate 4 Tập trung focus 1 96 Debate 4 argument Tranh luận 96 despite 4 although Mặc dù 97 dimension 4 Khía cạnh aspect 2 98 domestic 4 local Địa phương, trong nước 99 emerge 4 appear Xuất hiện 100 error 4 mistake Lỗi 101 goal 4 Aim Mục tiêu Target 5 objective 5 rational 6 102 hence 4 thus Do đó 103 hypothesis 4 postulate Giả thuyết 104 integration 4 Consolidate, merge Gắn với incorporate 6 105 internal 4 inner Bên trong, nội bộ 106 job 4 Career, work Nghề nghiệp occupation 4 107 mechanism 4 Nguyên lý principle 1 108 obvious 4 clear Rõ ràng explicit 6 109 option 4 choice Sự lựa chọn 110 output 4 Yield, product Sản phẩm 111 project 4 plan Kế hoạch 112 promote 4 Advertise, encourage Quảng cáo, khích lệ Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 6 113 status 4 condition Tình trạng 114 conference 4 discussion Hội thảo 115 contrast 4 opposite Đối lập 116 cycle 4 round Chu kỳ 117 phase 4 stage Giai đoạn 118 Sum 4 total Tổng aggregate 6 Sublist 5 119 adjustment 5 Điều chỉnh, thích nghi adaptation 7 accommodation 9 120 alter 5 change Thay đổi shift 3 modify 5 transform 6 121 amend 5 add Thêm vào, bổ sung complement 8 122 capacity 5 ability Khả năng, dung tích 123 compound 5 combine Ghép vào 124 conflict 5 fight Xung đột 125 consultation 5 reference Tham khảo 126 decline 5 wane Suy giảm 127 energy 5 vigour Mạnh mẽ 128 enforcement 5 Compulsory, imperative Bắt buộc 129 entity 5 exist Có thực 130 expansion 5 enlargement Mở rộng 131 external 5 outside Bên ngoài 132 fundamental 5 Basic, key Cơ bản underlying 6 133 generate 5 Tạo ra create 1 134 license 5 Permit, certify Cấp phép 135 Marginal 5 slight 1 ít 136 monitor 5 supervise Giám sát 137 network 5 Web, connect Kết nối Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 7 138 precise 5 exact Chính xác accurate 6 139 prime 5 premier Đáng giá 140 Pursue 5 follow Theo đuổi 141 Reject 5 Wipe out Loại trừ eliminate 7 142 style 5 manner Phong cách mode 7 143 substitution 5 Replace, switch Thay thế 144 transition 5 Passage, change over Thay đổi theo thời gian 145 trend 5 tendency Xu hướng 146 Version 5 Phiên bản edition 6 147 welfare 5 Well-being Phúc lợi, an toàn 148 liberal 5 free Tự do Sublist 6 149 distribution 1 Phân phối allocation 6 150 assign 6 delegate Phân công 151 attach 6 Bind, embed, stick, adhere Đính kèm, đi cùng nhau bond 6 coherence 9 152 brief 6 abbreviate Sơ lược abstract 6 153 capable 6 able Có khả năng 154 cite 6 refer Trích dẫn quotation 7 155 diversity 6 Đa dạng Vary 1 156 domain 6 arena Mảng 157 enhance 6 Improve, upgrade Nâng cao Reinforce 8 158 exceed 6 pass Vượt quá Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 8 159 expert 6 Skillful, proficient Chuyên gia technical 3 160 federal 6 union Liên đoàn 161 furthermore 6 Moreover Thêm vào đó 162 ignore 6 neglect Lờ đi 163 inhibition 6 suppress ức chế 164 initiative 6 First step, opening Ban đầu foundation 7 165 instruction 6 Direction Chỉ dẫn guideline 8 166 interval 6 separation Khoảng cách 167 lecture 6 Speech, talk Bài giảng 168 display 6 Show Trưng bày exhibit 8 169 motivation 6 Động lực Incentive 6 170 nevertheless 6 however Tuy nhiên 171 oversea 6 abroad Nước ngoài 172 presumption 6 Cho là assumption 1 173 recovery 6 retrieve Phục hồi 174 reveal 6 Uncover, bring out, disclose Tiết lộ release 7 175 scope 6 range Khoảng 176 subsidiary 6 Subordinate, supplement Hỗ trợ, cứu trợ 177 tape 6 record Băng ghi âm 178 trace 6 hint Dấu vết 179 transport 6 Ship, carry Vận chuyển 180 utility 6 usefulness Tác dụng Sublist 7 181 contrary 7 Opposite Ngược lại reverse 7 182 couple 7 Pair Cặp 183 deny 7 refuse Từ chối Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 9 184 empirical 7 Hands-on Thực tiễn 185 extract 7 Select, separate, detach Tách biệt isolate 7 186 global 7 worldwide Toàn cầu 187 Grade 7 level Hạng 188 identical 7 same Giống nhau analogous 9 189 infer 7 guess Suy luận 190 innovation 7 Creation, invention Đổi mới 191 insert 7 Put in Chèn vào 192 intervention 7 interference Can thiệp 193 prohibit 7 Ban, forbid Cấm 194 simulation 7 Copy, imitate Bắt chước 195 Solely 7 One, only, exclusively Duy nhất unique 7 196 somewhat 7 Pretty, slightly, fairly Tương đối 197 submit 7 Give in Nộp 198 Survive 7 Live, exist Sống sót 199 Topic 7 Subject Chủ đề theme 8 200 transmission 7 infection Lây truyền 201 visible 7 seeable Thấy được Sublist 8 202 abandon 8 Give up, quit Từ bỏ 203 accompanied 8 Follow, come with, go with, attach to Bám theo 204 accumulation 8 Tích lũy, tích tụ aggregation 6 collection 205 ambiguous 8 Opaque, not clear Mơ hồ 206 clarity 8 elucidate Làm sáng tỏ 207 conformity 8 Accordance, compliance Phù hợp Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 10 208 commodity 8 Trade good Hàng hóa 209 contradiction 8 Oppose, negate Đối lập 210 crucial 8 important Quan trọng 211 denote 8 specifiy Chỉ rõ 212 detect 8 Find, discover Phát hiện 213 deviation 8 Diversion, difference Khác biệt 214 displacement 8 Replacement, shift Thay thế 215 dramatic 8 striking Nổi bật 216 fluctuation 8 Biến đổi Variation 1 217 induce 8 Cause, result in Gây ra 218 inevitably 8 Necessarily Cần thiết 219 infrastructure 8 framework Cơ sở hạ tầng 220 inspection 8 Check, audit, survey Kiểm tra, thanh tra 221 manipulation 8 Control, play, manage Điều khiển, kiểm soát 222 prospect 8 View, outlook Viễn cảnh, tình huống scenario 9 223 random 8 Ngẫu nhiên arbitrary 8 224 restore 8 Repair, renew Phục hồi 225 revise 8 review Duyệt 226 schedule 8 Agenda, timetable Thời gian biểu, lịch trình 227 Terminate 8 Stop, end, finish Dừng lại cease 9 228 vehicle 8 means Phương tiện 229 via 8 through Qua 230 Virtually 8 Almost, most Hầu như 231 widespread 8 Broad, popular Phổ biến 232 contemporary 8 Present day Đương đại Sublist 9 233 assurance 9 Sureness, certainty Chắc chắn Confirmed 7 Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 11 234 bulk 9 mass Số nhiều 235 coincidence 9 Co-occur Trùng hợp concurrent 9 236 commence 9 Start, begin, embark upon Bắt đầu 237 incompatible 9 Inappropriate, mismatched Không tương thích 238 device 9 equipment Thiết bị 239 devote 9 dedicate Cống hiến 240 diminish 9 Làm nhỏ đi minimize 8 241 distort 9 twist Bóp méo 242 ethical 9 Moral Đạo đức 243 format 9 arrangement Định dạng 244 inherent 9 Gắn với, di truyền integral 9 intrinsic 10 245 insights 9 Wisdom, perception Hiểu biết 246 mature 9 Adult, ripe Trưởng thành 247 medium 9 average Trung bình intermediate 9 248 minimal 9 Smallest, lowest Thấp nhất 249 mutual 9 Common, shared Chung 250 Norm 9 standard Chuẩn mực 251 passive 9 inactive Bị động 252 Portion 9 Part Phần 253 preliminary 9 Beginning, introductory Bắt đầu 254 restraint 9 control Chống lại constraint 3 255 rigid 9 Strict, inflexible Cứng nhắc 256 route 9 Road, path, itinerary Lộ trình 257 sphere 9 Khu vực sector 1 Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 12 258 subordinate 9 Phụ cận, phụ trợ subsidiary 6 supplementary 9 259 suspend 9 Delay, postpone, hoãn 260 team 9 crew Đội nhóm 261 temporary 9 Short-team Tạm thời 262 trigger 9 Drive, cause Gây nên Induce 8 263 confine 9 Limit, restrict Hạn chế, nhốt 264 controversy 9 argument Gây Tranh cãi 265 manual 9 By hand Thao tác bằng tay 266 refine 9 Enrich, ameliorate Tinh lọc 267 relaxed 9 cozy Thoải mái 268 unify 9 Mingle, merge, amalgamate Liên hợp 269 violation 9 lawbreaking Vi phạm Sublist 10 270 adjacent 10 neighbouring lân cận 271 albeit 10 Although, though Mặc dầu 272 assembly 10 Get together Lắp ráp, tổng hợp 273 collapse 10 Crash, break down Sụp đổ 274 colleague 10 Fellow, co-worker Đồng nghiệp 275 compile 10 collect Sưu tập, biên soạn 276 conceive 10 Imagine, perceive Tưởng tượng, nhận thức 277 depression 10 Slump, recession Suy giảm, đình trệ 278 encounter 10 Meet, come across, confrontation Đối mặt 279 enormous 10 Huge, giant Rất nhiều 280 forthcoming 10 upcoming Sắp tới 281 levy 10 Áp đặt impose 4 282 likewise 10 Too, also, as well Cũng 283 nonetheless 10 Nevertheless, however Tuy nhiên Hội các sĩ từ luyện thi IELTS By Minh Hoa 13 284 notwithstanding 10 285 odd 10 unpaired Ko bắt cặp, dư 286 ongoing 10 proceeding Đang diễn ra 287 Persistent 10 chronic Dai dẳng, mãn tính 288 reluctant 10 Hesitant, unwilling Miễn cưỡng 289 inclination 10 slope Xu hướng nghiêng 290 integrity 10 Unity, wholeness Toàn vẹn 291 straightforward 10 Direct Trực tiếp 292 undergo 10 Endure, suffer Chịu đựng
File đính kèm:
- academic_word_list_synonyms_vietnamese_7239.pdf