850 từ Tiếng anh cơ bản

Sau đây là danh sách 850 từ tiếng Anh cơ bản, đây là những từ

vựng tối thiểu để có thể diễn đạt được ý muốn của mình. Người

mới học tiếng Anh nên nắm vững, sử dụng nó thật thành thạo, coi

đó là cơ sở cần thiết cho thực hành tiếng Anh. Muốn tự học

nhanh hay dạy ai nhanh để sử dụng khi đi công tác ở nước ngoài

gấp, thiết nghĩ cũng nên nắm được 850 từ tiếng Anh này (cần cố

gắng phát âm cho đúng, nhất là trọng âm).

pdf11 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1859 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu 850 từ Tiếng anh cơ bản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
850 từ Tiếng anh cơ bản 
Sau đây là danh sách 850 từ tiếng Anh cơ bản, đây là những từ 
vựng tối thiểu để có thể diễn đạt được ý muốn của mình. Người 
mới học tiếng Anh nên nắm vững, sử dụng nó thật thành thạo, coi 
đó là cơ sở cần thiết cho thực hành tiếng Anh. Muốn tự học 
nhanh hay dạy ai nhanh để sử dụng khi đi công tác ở nước ngoài 
gấp, thiết nghĩ cũng nên nắm được 850 từ tiếng Anh này (cần cố 
gắng phát âm cho đúng, nhất là trọng âm). 
Theo kinh nghiệm của tôi thì trước khi học vào những vấn đề chi 
tiết thì trước tiên phải có cái nhìn tổng thể. Nghĩa là về sơ bộ 850 
từ đó là gì, thuộc những loại từ gì, động từ, danh từ, tính từ, trạng 
từ... 
A. OPERATIONS - 100 words 
100 từ về thao tác, hành động. Trong đó có 18 động từ và 20 giới 
từ, trạng từ. 
come, get, give, go, keep, let, make, put, seem, take, be, do, 
have, say, see, send, may, will, 
about, across, after, against, among, at, before, between, by, 
down, from, in, off, on, over, through, to, under, up, with, 
as, for, of, till, than, 
a , the, all, any, every, little, much, no, other, some, such, that, 
this, I , he, you, who, 
and, because, but, or, if, though, while, how, when, where, why, 
again, ever, far, forward, here, near, now, out, still, then, there, 
together, well, 
almost, enough, even, not, only, quite, so, very, tomorrow, 
yesterday, 
north, south, east, west, please, yes . 
B. THINGS 
I. 400 General words 
400 từ có tính chất chung 
account, act, addition, adjustment, advertisement, agreement, air, 
amount, amusement, animal, answer, apparatus, approval, 
argument, art, attack, attempt, attention, attraction, authority, 
back, balance, base, behavior, belief, birth, bit, bite, blood, blow, 
body, brass, bread, breath, brother, building, burn, burst, 
business, butter, canvas, care, cause, chalk, chance, change, 
cloth, coal, color, comfort, committee, company, comparison, 
competition, condition, connection, control, cook, copper, copy, 
cork, cotton, cough, country, cover, crack, credit, crime, crush, cry 
,current, curve, damage, danger, daughter, day, death, debt, 
decision, degree, design, desire, destruction, detail, development, 
digestion, direction, discovery, discussion, disease, disgust, 
distance, distribution, division, doubt, drink, driving, dust, earth, 
edge, education, effect, end, error, event, example, exchange, 
existence, expansion, experience, expert, fact, fall, family, father, 
fear, feeling, fiction, field, fight, fire, flame, flight, flower, fold, food, 
force, form, friend, front, fruit, glass, gold, government, grain, 
grass, grip, group, growth, guide, harbor, harmony, hate, hearing, 
heat, help, history, hole, hope, hour, humor, ice, idea, impulse, 
increase, industry, ink, insect, instrument, insurance, interest, 
invention, iron, jelly, join, journey, judge, jump, kick, kiss, 
knowledge, land, language, laugh, law, lead, learning, leather, 
letter, level, lift, light, limit, linen, liquid, list, look, loss, love, 
machine, man, manager, mark, market, mass, meal, measure, 
meat, meeting, memory, metal, middle, milk, mind, mine, minute, 
mist, money, month, morning ,mother, motion, mountain, move, 
music, name, nation, need, news, night, noise, note, number, 
observation, offer, oil, operation, opinion, order, organization, 
ornament, owner, page, pain, paint, paper, part, paste, payment, 
peace, person, place, plant, play, pleasure, point, poison, polish, 
porter, position, powder, power, price, print, process, produce, 
profit, property, prose, protest, pull, punishment, purpose, push, 
quality, question, rain, range, rate, ray, reaction, reading, reason, 
record, regret, relation, religion, representative, request, respect, 
rest, reward, rhythm, rice, river, road, roll, room, rub, rule, run, 
salt, sand, scale, science, sea, seat, secretary, selection, self, 
sense, servant, sex, shade, shake, shame, shock, side, sign, silk, 
silver, sister, size, sky, sleep, slip, slope, smash, smell, smile, 
smoke, sneeze, snow, soap, society, son, song, sort, sound, 
soup, space, stage, start, statement, steam, steel, step, stitch, 
stone, stop, story, stretch, structure, substance, sugar, 
suggestion, summer, support, surprise, swim, system, talk, taste, 
tax, teaching, tendency, test, theory, thing, thought, thunder, time, 
tin, top, touch, trade, transport, trick, trouble, turn, twist, unit, use, 
value, verse, vessel, view, voice, walk, war, wash, waste, water, 
wave, wax, way, weather, week, weight, wind, wine, winter, 
woman, wood, wool, word, work, wound, writing , year . 
II. THINGS - 200 Picturable words - picture list 
200 từ chỉ đồ vật, có thể vẽ ra được. 
angle, ant, apple, arch, arm, army, baby, bag, ball, band, basin, 
basket, bath, bed, bee, bell, berry, bird, blade, board, boat, bone, 
book, boot, bottle, box, boy, brain, brake, branch, brick, bridge, 
brush, bucket, bulb, button, cake, camera, card, cart, carriage, 
cat, chain, cheese, chest, chin, church, circle, clock, cloud, coat, 
collar, comb, cord, cow, cup, curtain, cushion, dog, door, drain, 
drawer, dress, drop, ear, egg, engine, eye, face, farm, feather, 
finger, fish, flag, floor, fly, foot, fork, fowl, frame, garden, girl, 
glove, goat, gun, hair, hammer, hand, hat, head, heart, hook, 
horn, horse, hospital, house, island, jewel, kettle, key, knee, knife, 
knot, leaf, leg, library, line, lip, lock, map, match, monkey, moon, 
mouth, muscle, nail, neck, needle, nerve, net, nose, nut, office, 
orange, oven, parcel, pen, pencil, picture, pig, pin, pipe, plane, 
plate, plough/plow, pocket, pot, potato, prison, pump, rail, rat, 
receipt, ring, rod, roof, root, sail, school, scissors, screw, seed, 
sheep, shelf, ship, shirt, shoe, skin, skirt, snake, sock, spade, 
sponge, spoon, spring, square, stamp, star, station, stem, stick, 
stocking, stomach, store, street, sun, table, tail, thread, throat, 
thumb, ticket, toe, tongue, tooth, town, train, tray, tree, trousers, 
umbrella, wall, watch, wheel, whip, whistle, window, wing, wire, 
worm . 
C. QUALITIES: Tính chất 
I. 100 General: 100 từ chung 
able, acid, angry, automatic, beautiful, black, boiling, bright, 
broken, brown, cheap, chemical, chief, clean, clear, common, 
complex, conscious, cut, deep, dependent, early, elastic, electric, 
equal, fat, fertile, first, fixed, flat, free, frequent, full, general, good, 
great, grey/gray, hanging, happy, hard, healthy, high, hollow, 
important, kind, like, living, long, male, married, material, medical, 
military, natural, necessary, new, normal, open, parallel, past, 
physical, political, poor, possible, present, private, probable, 
quick, quiet, ready, red, regular, responsible, right, round, same, 
second, separate, serious, sharp, smooth, sticky, stiff, straight, 
strong, sudden, sweet, tall, thick, tight, tired, true, violent, waiting, 
warm, wet, wide, wise, yellow, young . 
II. 50 Opposites: 
awake, bad, bent, bitter, blue, certain, cold, complete, cruel, dark, 
dead, dear, delicate, different, dirty, dry, false, feeble, female, 
foolish, future, green, ill, last, late, left, loose, loud, low, mixed, 
narrow, old, opposite, public, rough, sad, safe, secret, short, shut, 
simple, slow, small, soft, solid, special, strange, thin, white, wrong 
. 
 D. Một số điều cần nắm thêm: 
Danh từ số nhiều thêm S 
Thay nghĩa từ khi thêm vào ER, ING, ED 
Thêm LY vào tính từ 
So sánh dùng MORE, MOST 
Nghi vấn và phủ định dùng với DO 
Con số, ngày trong tuần, lễ, tháng 

File đính kèm:

  • pdf850_tu_tieng_anh_co_ban_8413.pdf
Tài liệu liên quan