600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt
1 Contracts abide by v. tuân theo
2 agreement n. hợp đồng
3 assurance n. bảo đảm
4 cancellation n. hủy bỏ
5 determine v. xác định
6 engage v. tham gia
7 establish v. thành lập
8 obligate v. bắt buộc
9 party n. bên
10 provision n. sự cung cấp
11 resolve v. giải quyết
12 specific a. rõ ràng
trình bày chi tiết 278 forecast n. dự báo 279 level n. mức độ 280 overall adj. tổng quan 281 perspective n. quan điểm, cái nhìn 282 project v. dự đoán 283 realistic adj. thực tế 284 target v. nhắm đến 285 translation n. biên dịch 286 typically adv. đặc thù 287 yield n. lợi tức 10 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 288 Property and departments adjacent adj. kế bên 289 collaboration n. cộng tác 290 concentrate v. tập trung 291 conductive adj. hữu ích (có tính dẫn truyền) 292 disruption n. cắt ngang 293 hamper v. cản trở 294 inconsiderately adv. vô ý tứ, vô lễ 295 lobby n. tiền sảnh 296 move up v. tiến lên, thăng tiến 297 open to adj. dễ bị 298 opt v. chọn 299 scrutiny n. sự kiểm soát chặt chẽ 300 Broad meeting and committees adhere to v. tuân thủ, tôn trọng 301 agenda n. chương trình nghị sự 302 bring up v. nêu lên 303 conclude v. kết thúc, kết luận 304 go ahead v. tiếp tục 305 goal n. mục tiêu 306 lengthy a. dài dòng 307 matter n. vấn đề 308 periodically adv. định kỳ 309 priority n. ưu tiên 310 progress n. sự tiến triển 311 waste v. lãng phí 312 Quality control brand n. nhãn hiệu 313 conform v. tuân theo 314 defect n. sai sót 315 enhance v. tăng cường 316 garment n. hàng may mặc 317 inspect v. kiểm tra 318 perceptive a. mẫn cảm, sâu sắc 319 repel v. chống 320 take back v. trả lại 321 throw out v. loại bỏ 322 uniformly adv. giống nhau 323 wrinkle n. nếp nhăn 11 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 324 Product development anxious a. lo lắng 325 ascertain v. tìm hiểu chắc chắn 326 assume v. đảm đương 327 decade n. thập kỷ 328 examine v. xem xét 329 experiment n. thử nghiệm 330 logical a. hợp lý 331 research n. sự nghiên cứu 332 responsibility n. trách nhiệm 333 solve v. giải quyết 334 supervisor n. người giám sát 335 systematically adv. một cách có hệ thống 336 Renting and leasing apprehensive a. lo ngại 337 circumstance n. hoàn cảnh 338 condition n. điều kiện 339 due to prep. bởi vì 340 fluctuate v. dao động 341 get out of v. thoát khỏi 342 indicator n. chỉ thị 343 lease n. hợp đồng cho thuê 344 lock into v. cam kết 345 occupy v. cư ngụ 346 option n. lựa chọn 347 subject to v. phụ thuộc 348 Selecting a restaurant appeal n. sức lôi cuốn 349 arrive v. đến nơi 350 compromise n. sự thỏa hiệp 351 daringly adv. dũng cảm 352 familiar a. quen thuộc 353 guide n. hướng dẫn viên 354 majority n. đa số 355 mix v. trộn lẫn 356 rely v. tin tưởng 357 secure v. chiếm được, đạt được 358 subjective a. chủ quan 359 suggestion n. lời đề nghị 12 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 360 Eating out basic a. cơ bản 361 complete v. hoàn thành 362 excite v. kích thích 363 flavor n. mùi vị 364 forget v. quên 365 ingredient n. thành phần 366 judge v. đánh giá 367 mix-up n. sự lẫn lộn 368 patron n. khách hàng thường xuyên 369 predict v. tiên đoán 370 randomly adv. ngẫu nhiên 371 remind v. nhắc nhở 372 Ordering lunch burden n. trách nhiệm 373 commonly adv. thường 374 delivery n. sự giao hàng 375 elegance n. sự tinh tế 376 fall to v. thuộc trách nhiệm 377 impress v. gây ấn tượng 378 individual a. cá nhân 379 list n. danh sách 380 multiple a. nhiều phần 381 narrow v. giới hạn 382 pick up v. đi lấy 383 settle v. thanh toán 384 Cooking as a career accustom to v. làm quen với 385 apprentice n. người học việc 386 culinary a. thuộc việc nấu nướng 387 demand v. yêu cầu 388 draw v. thu hút 389 incorporate v. kết hợp vào 390 influx n. dòng đi vào 391 method n. phương pháp 392 outlet n. phương tiện thể hiện 393 profession n. nghề nghiệp 394 relinquish v. từ bỏ 395 theme n. chủ đề 13 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 396 Events assist v. trợ giúp 397 coordinate v. phối hợp, điều phối 398 dimension n. kích thước 399 exact adj. chính xác 400 general adj. tổng quát 401 ideally adv. lý tưởng 402 lead time n. thời gian tiến hành 403 plan v. lên kế hoạch 404 proximity n. sự gần 405 regulate v. quy định 406 site n. địa điểm 407 stage v. tổ chức 408 General travel agent n. đại lý 409 announcement n. thông báo 410 beverage n. thức uống 411 blanket n. chăn 412 board v. lên tàu 413 claim v. nhận 414 delay v. trì hoãn 415 depart v. khởi hành 416 embarkation n. sự cho lên tàu 417 itinerary n. hành trình 418 prohibit v. cấm 419 valid adj. có hiệu lực 420 Airlines deal with v. xử trí 421 destination n. điểm đến 422 distinguish v. phân biệt 423 economize v. tiết kiệm 424 equivalent adj. tương đương 425 excursion n. chuyến tham quan 426 expense n. phí tổn 427 extend v. gia hạn 428 prospective adj. có triển vọng 429 situation n. tình hình 430 substantially adv. một cách đáng kể 431 system n. hệ thống 14 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 432 Trains comprehensive adj. toàn diện 433 deluxe adj. sang trọng 434 directory n. sách hướng dẫn 435 duration n. khoảng thời gian 436 entitle v. cho phép 437 fare n. tiền vé 438 offset v. bù lại 439 operate v. hoạt động 440 punctually adv. đúng giờ 441 relatively adv. tương đối 442 remainder n. phần còn lại 443 remote adj. hẻo lánh 444 Hotels advanced adj. tiên tiến 445 chain n. chuỗi 446 check in v. đăng ký khi đến 447 confirm v. xác nhận 448 expect v. trông đợi 449 housekeeper n. nhân viên dọn phòng 450 notify v. thông báo 451 preclude v. ngăn cản 452 reservation n. sự đặt chỗ trước 453 quote v. báo giá 454 rate n. mức giá 455 service n. dịch vụ 456 Car rentals busy adj. bận rộn 457 coincide v. xảy ra đồng thời 458 confusion n. sự lẫn lộn 459 contact v. liên hệ 460 disappoint v. gây thất vọng 461 intend v. dự định 462 license n. giấy phép 463 nervously adv. lo lắng 464 optional adj. tùy ý 465 tempt v. lôi cuốn 466 thrill n. sự hưng phấn 467 tier n. hạng 15 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 468 Movies attainment n. thành tựu 469 combine v. kết hợp 470 continue v. tiếp tục 471 description n. sự mô tả 472 disperse v. giải tán 473 entertainment n. sự giải trí 474 influence v. ảnh hưởng 475 range n. phạm vi 476 release v. phát hành 477 representation n. sự miêu tả 478 separately adv. riêng rẽ 479 successive adj. liên tiếp 480 Theater action n. diễn biến 481 approach v. tiếp cận 482 audience n. khán giả 483 creative adj. sáng tạo 484 dialogue n. cuộc đối thoại 485 element n. yếu tố 486 experience n. trải nghiệm 487 occur v. xảy ra 488 perform v. trình diễn 489 rehearse v. diễn tập 490 review n. bài phê bình 491 sell out v. bán hết sạch vé 492 Music available adj. sẵn có (để dùng) 493 broaden v. mở rộng 494 category n. hạng mục 495 disparate adj. khác hẳn nhau 496 divide v. phân chia 497 favor v. yêu thích 498 instinct n. bản năng 499 prefer v. thích hơn 500 reason n. lý do 501 relaxation n. sự thư giãn 502 taste n. khiếu thẩm mỹ 503 urge v. thúc giục 16 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 504 Museums acquire v. giành được 505 admire v. ngưỡng mộ 506 collection n. bộ sưu tập 507 criticism n. sự phê bình 508 express v. thể hiện 509 fashion n. thời trang 510 leisure n. thời gian nhàn rỗi 511 respond v. trả lời 512 schedule v. lên lịch trình 513 significant adj. quan trọng 514 specialize v. chuyên về 515 spectrum n. dãy, chuỗi 516 Media assignment n. việc được giao 517 choose v. lựa chọn 518 constantly adv. liên tục 519 constitute v. cấu thành, tạo thành 520 decision n. quyết định 521 disseminate v. phổ biến 522 impact n. ảnh hưởng 523 in-depth adj. toàn diện 524 investigate v. điều tra 525 link n. mối liên hệ 526 subscribe v. đặt mua báo 527 thorough adj. hoàn toàn, kỹ lưỡng 17 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 528 Doctor's office annually adv. hàng năm 529 appointment n. cuộc hẹn 530 assess v. đánh giá 531 diagnose v. chẩn đoán 532 effective adj. hiệu quả 533 instrument n. dụng cụ 534 manage v. xoay sở 535 prevent v. ngăn ngừa 536 recommendation n. lời khuyên 537 record n. hồ sơ 538 refer v. chỉ dẫn (ai) đến 539 serious adj. nghiêm túc 540 aware adj. nhận thức 541 catch up v. cập nhật 542 distraction n. sự sao lãng 543 encouragement n. sự khuyến khích 544 evident adj. rõ rệt 545 habit n. thói quen 546 illuminate v. chiếu sáng 547 irritate v. làm rát 548 overview n. tổng quan 549 position n. vị trí 550 regularly adv. đều đặn 551 restore v. khôi phục 552 Health insurance allow v. cho phép 553 alternative adj. thay thế 554 aspect n. khía cạnh, mặt 555 concern n. sự lo ngại 556 emphasize v. nhấn mạnh 557 incur v. gánh chịu 558 personnel n. nhân viên 559 policy n. chính sách 560 portion n. phần chia 561 regardless adv. bất chấp 562 salary n. tiền lương 563 suit v. hợp với 18 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt 564 Hospitals admit v. nhận vào 565 authorize v. chấp thuận 566 designate v. chỉ rõ 567 escort n. người đi theo 568 identify v. nhận diện 569 mission n. nhiệm vụ 570 permit v. cho phép 571 pertinent adj. có liên quan 572 procedure n. quy trình 573 result n. kết quả 574 statement n. bản kê 575 usually adv. thường thường 576 Pharmacy consult v. tham khảo 577 control v. kiểm soát 578 convenient adj. thuận lợi 579 detect v. tìm ra 580 factor n. nhân tố 581 interaction n. sự tương tác 582 limit n. giới hạn 583 monitor v. giám sát 584 potential adj. tiềm tàng 585 sample n. mẫu thử 586 sense n. khả năng phán đoán 587 volunteer v. tình nguyện 19 FLASHCARD BLUEUP - 600 từ vựng TOEIC có nghĩa tiếng Việt Tìm hiểu thêm Flashcard cho TOEIC bit.ly/bu-toeic Flashcard cho IELTS bit.ly/bu-ielts
File đính kèm:
- _bu_600_tu_vung_toeic_co_nghia_tieng_viet_0312.pdf