600 từ vựng Toeic
LESSON 1 – 12
LESSON 1: CONTRACT : HỢP ĐỒNG
1. abide by = comply with = follow = observe = stick to: tuân theo, tuân thủ
2. agreement (n) hợp đồng, đồng ý, sự thỏa thuận, hiệp định
3.assurance (n) sự đảm bảo, sự chắc chắn assure (v) = ensure: đảm bảo
4. cancellation (n) sự hủy bỏ, sự xóa bỏ
5. determine (v) xác định, quyết định determined (a) quyết tâm
6. engagement (n) sự tham gia engage (v) tham gia, hứa hẹn, đính hôn, cam kết
Ex: Before engaging in a contract, both parties should think carefully
thuộc nấu nướng 4. demand (n) nhu cầu (v) yêu cầu, đòi hỏi 5. draw = attract = appeal to (v) thu hút 6. incorporate (v) kết hợp 7. influx (n) dòng (người) 8. method (n) phương pháp, phương thức 9. outlet (n) chỗ thoát, lối ra 10. profession (n) = occupation: nghề nghiệp 11. relinquish (v) bỏ, từ bỏ 12. theme (n) chủ đề, đề tài LESSON 35: EVENTS: SỰ KIỆN 1. assist (v) = support: hỗ trợ, giúp đỡ 2. coordinate (v) tổ chức, sắp xếp, kết hợp 3. dimension (n) chiều Ex: 2D: 2 chiều; 3D: 3 chiều 4. exact (a) = accurate = precise: chính xác 5. general (a) chung 6. ideal (a) lý tưởng 7. led time (n) thời gian thực hiện 8. plan (n/v): kế hoạch 9. proximity (n) = closeness: sự gần gũi 10. regulate (v) quy định, kiểm soát 11. site (n) = location = facility = establishment: địa điểm, vị trí 12. stage (n) sân khấu, giai đoạn LESSON 36: GENERAL TRAVEL: TỔNG QUAN VỀ DU LỊCH 1. agent (n) = representative: người đại diện 2. announcement (n) thông báo (dành cho công chúng) notice (n) thông báo (dành cho nội bộ) announce S.T: thông báo điều gì inform/notify S.O of S.T: thông báo cho ai về điều gì 3. beverage (n) thức uống 4. blanket (n) chăn, mền 5. board (v) = get on/in = lên máy bay, tàu, xe 6. claim (v) lấy lại, quả quyết, khẳng định 7. delay (v) = postpone 8. depart (v) xuất phát, khởi hành departure (n) 9. embarkation (n) embark (v) = board 10. itinerary (n) lịch trình, hành trình 11. ban/forbid/prohibit S.O from doing S.T (v) cấm ai làm gì 12. valid (a) có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ Validate (v) làm cho có hiệu lực # invalidate (v) làm mất hiệu lực, không hợp lệ LESSON 37: AIRLINES: HÃNG HÀNG KHÔNG 1. deal with (v) xử lý, giải quyết 2. destination (n) điểm đến 3. distinguish (v) phân biệt distinguish between A and B: phân biệt giữa A và B 4. economize (v) tiết kiệm economize on S.T economical (a) tiết kiệm, tinh tế 5. equivalent (a) tương đương (n) sự tương đương 6. excursion (n) chuyến tham quan cuộc đi chơi 7. expense (n) chi phí, phí tổn 8. extend (v) expand: mở rộng prolong: kéo dài send: gởi 9. prospective = potential (a) có triển vọng, tiềm năng Ex: prospective patron 10. situation = circumstances: tình huống, hoàn cảnh, trường hợp 11. substantial (a) = considerable = significant = great: đáng kể 12. system (n) hệ thống LESSON 38: TRAINS: TÀU HOẢ comprehensive (a) toàn diện, bao quát, bao hàm Ex: The conductor has a comprehensive knowledge of rail system from all over the world 2. deluxe (a) = luxurious: sang trọng, xa xỉ 3. directory (n) danh bạ 4. duration (n) = period: khoảng thời gian 5. entitle (v) = authorize = allow: cho phép 6. fare (n) tiền vé (xe, tàu, máy bay) 7. offset (v) bù lại, bù đắp, đền bù 8. operate (v) hoạt động, vận hành 9. punctual (a) = on time: đúng giờ 10. relatively (adv) tương đối 11. A. reminder (n) lời nhắc nhở, thông báo nhắc nhở B. remainder = The rest: phần còn lại 12. remote (a) xa xôi, hẻo lánh Ex: Remote control: điều khiển từ xa LESSON 39: HOTELS: KHÁCH SẠN 1. advanced (n) nâng cao, cao cấp 2. chain (n) dãy, chuỗi 3. check in (v) làm thủ tục 4. confirm (v) = verify: xác nhận 5. expect to (v) mong đợi 6. housekeeper (n) nhân viên tạp vụ 7. notify/inform S.O of S.T: thông báo cho ai về điều gì announce S.T: thông báo điều gì 8. preclude (v) loại trừ loại bỏ 9. quote (v) trích dẫn, báo giá (n) lời trích dẫn, sự báo giá 10. rate (n) tỉ lệ, giá 11. reserve (v) = book: đặt chỗ trước Make a reservation 12. service (n) sự phục vụ, dịch vụ LESSON 40: CAR RENTALS: THUÊ ÔTÔ 1. busy (a) bận rộn 2. coincide with S.T (v) trùng hợp với điều gì 3. confusion (n) sự bối rối, sự lộn xộn 4. contact = get in touch with : giữ liên lạc 5. disappoint (v) thất vọng # satisfy (v) thỏa mãn 6. intend to (v) dự định design (thiết kế) 7. license (n) giấy phép (v) cấp giấy phép 8. nervous (a) căng thẳng, lo lắng 9. option (n) sự lựa chọn opt (v) lựa chọn optional (a) tùy chọn 10. tempt (v) = lure: lôi kéo, cám dỗ 11. thrill (n) sự rộn rang 12. tier (v) tầng lớp, bậc thang LESSON 11: MOVIES: ĐIỆN ẢNH 1. attain = achieve = accomplish = reach (v) đạt được 2. combine (v) kết hợp 3. continue (v) tiếp tục 4. describe (v) mô tả, miêu tả description (n) 5. disperse (v) phân tán 6. entertainment (n) = leisure = recreation: giải trí 7. influence = affect (v) tác động, ảnh hưởng effect/influence/impact on S.T (n) 8. range (n) phạm vi, lĩnh vực range (v) có phạm vi, có mức 9. release (v) = reveal = disclose: tung ra, tiết lộ 10. representation (n) representative (n) người đại diện represent (v) đại diện, thay mặt 11. separate (a) riêng biệt # joint (a) chung 12. successive (a) = consecutive: liên tiếp LESSON 42: THEATER action (n) hành động 2. approach (v) tiến đến gần, tiếp cận (n) phương pháp tiếp cận 3. audience (n) khán giả 4. creative (a) sáng tạo 5. dialogue (n) đối thoại 6. element (n) yếu tố factor (n) nhân tố 7. experience (n) kinh nghiệm experience (v) trải qua, trải nghiệm 8. occur (v) = take place = happen: xảy ra 9. perform (v) thực hiện, làm việc 10. rehearse (v) diễn tập 11. review (n,v) đánh giá 12. sell out (v) bán hết LESSON 43: MUSIC: ÂM NHẠC 1. available = on hand : có sẵn 2. broaden (v) mở rộng 3. category (n) hạng, loại 5. divide S.O/S.T into S.T: chia ai/cái gì thành cái gì 6. favor (v) = prefer: thích hơn, ưu tiên 7. instinct (n) bản năng 9. reason (n) lí do 10. relaxation (n) sự thư giản 11. taste (v) nếm (n) khẩu vị, thị hiếu 12. urge (v) thúc giục urgent (a) khẩn cấp, khẩn thiết LESSON 44: MUSEUMS: BẢO TÀNG 1. acquire = obtain = gain = get (v) lấy,đạt được 2. admire = look up to (v) ngưỡng mộ # look down on: xem thường 3. collect (v) thu thập, sưu tập collection (n) bộ sưu tập 4. criticise S.O for S.T/doing S.T: chỉ trích, phê bình ai về điều gì 5. express (v) bày tỏ, biểu lộ (a) tốc hành Ex: Express train: tàu tốc hành; By express mail: bằng thư chuyển phát nhanh 7. leisure (n) = entertainment = recreation: giải trí At your leisure = At your free time + S.T: trả lời 8. respond to reply to answer 9. schedule (n) timetable: thời khóa biểu (v) arrange: sắp xếp 10. significant = considerable = substantial = great (a): đáng kể 11. specialist (n) chuyên gia specialize in S.T: chuyên về điều gì 12. spectrum (n) quang phổ LESSON 45: MEDIA: TRUYỀN THÔNG 1. assignment (n) bài tập được giao, nhiệm vụ được giao Vật Người assign = designate (v) phân công, chỉ định ai làm 2. constitute (v) tạo thành, cấu tạo 3. constantly (adv) luôn luôn, thường xuyên 4. constitute (v) tạo thành 5. decision (n) sự quyết định 6. disseminate (v) truyền bá, phổ biến Ảnh hưởng, tác động 7. impact/effect/influence on S.T (n) affect/influence/impact S.T (v) 9. investigate (v) điều tra 11. subscribe (v) đặt mua dài hạn Ex: Jill subscribes to a gardening magazine. 12. thorough (a) hoàn toàn, triệt để LESSON 46: DOCTOR’S OFFICE : PHÒNG KHÁM 1. annually = yearly = one a year (adv) thường niên 2. appoint (v) bổ nhiệm He has just been appointed for this position appointment (n) cuộc hẹn Make an appointment: sắp xếp một cuộc hẹn 3. assess = judge = evaluate (v) đánh giá 4. diagnose (v) chẩn đoán 5. effective (a) có hiệu quả, có hiệu lực 6. instrument (n) dụng cụ, công cụ 7. manage (v) quản lí 8. prevent = prohibit = ban ..from (v) cấm 9. recommendation (n) sự đề nghị, sự giới thiệu 10. record (v) ghi lại record (n) hồ sơ 11. refer to (v) chỉ ra, tham khảo 12. serious (a) nghiêm túc, nghiêm trọng 13. consistently (adv) kiên định, liên tục LESSON 47: DENTIST’S OFFICE 1. be aware of = be conscious of: biết, nhận thức về 2. catch up (v) bắt kịp 3. distract (v) làm phân tâm, làm sao lãng disturb (v) làm phiền, làm quấy rầy 4. encourage (v) động viên, khuyến khích 5. evident (a) = obvious: hiển nhiên, rõ ràng evidence (n) = proof: bằng chứng, chứng cứ 6. habit (n) thói quen 7. illuminate (v) biện minh, chiếu sáng 8. irritate (v) kích thích 9. overview (n) tổng quan 10. position (n) vị trí 11. regular (a) thường xuyên, thường lệ, đều đặn Ex: Regular customer: khách hàng thường xuyên; Regular policy: chính sách thường lệ 12. restore (v) = recover: khôi phục, phục hồi LESSON 48: HEALTHY INSURANCE: BẢO HIỂM Y TẾ 1. allowance = permission (n) sự cho phép 2. alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn 3. aspect (n) phương diện, khía cạnh 4. concerned = worried = anxious = apprehensive (a) toàn diện, bao quát 5. emphasize = stress (v) nhấn mạnh 6. incur + chi phí (v) phải chịu 7. personnel (n) nhân viên, nhân sự (luôn ở dạng số ít) 8. policy (n) chính sách 10. regardless of + N.P/V-ing: bất chấp, bất kể 11. salary (n) lương 12. suit (v) suitable = appropriate (a) phù hợp, thích hợp LESSON 49: HOSPITALS: BỆNH VIỆN 1. admit (v) thừa nhận, tiếp nhận 2. authorize = entitle = allow: cho phép 3. designate (v) phân công, chỉ định (vật) 4. escort (n) đoàn tùy tùng 5. identify (v) nhận dạng, nhận diện, nhận ra 6. mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ Task/Duty (n) nhiệm vụ 7. permit (v) cho phép (n) giấy phép Ex: Work permit: giấy phép lao động 8. pertinent = relevant to (a) có liên quan Ex: Please provide us with relevant information at your earliest convenience. 9. procedure (n) thủ tục ; prosecute (v) kiện truy tố 10. result in = lead to: dẫn đến, dẫn tới # result from = come from: bắt nguồn từ, xuất phát từ 11. statement (n) bài báo cáo 12. keep out of the reach để xa tầm với 13. take sb to (v) dẫn ai đi đâu LESSON 50: PHARMACY: NHÀ THUỐC 1. consult S.O: tham vấn ai consult with S.O = discuss with S.O: thảo luận với ai 2. control (v) kiểm soát 3. convenient (a) thuận tiện, thuận lợi 4. detect (v) phát hiện 5. factor (n) nhân tố 6. interact (v) tương tác 7. restrict = limit = narrow down (v) hạn chế, giới hạn 8. monitor = supervise = oversee (v) giám sát 9. potential (n, a) tiềm năng 10. sample (n) mẫu, vật mẫu, hàng mẫu 11. sense (n) cảm giá 12. volunteer (v) tình nguyện
File đính kèm:
- 600_tu_vung_toeic_7468.doc