572 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh
1. Abide Abode Abode Chờ đợi, kéo dài
2. Aby Abought Abought Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)
3. Alight Alit Alit Xuống, bước xuống
4. Arise Arose Arisen Nổi dậy, phát sinh
5. Awake Awoke Awoken Đánh thức, tỉnh
6. Backbite Backbit Backbitten Nói xấu, nói lén
7. Backfit Backfit Backfit Tân trang bộ phận
8. Backlight Backlit Backlit chiếu sáng mặt sau
9. Backslide Backslid Backslid Tái phạm, lại sa ngã
10. Be Was/were Been Thì, là, ở
11. Bear Bore Born Sinh, mang, chịu đựng
12. Beat Beat Beaten Đập, đánh
13. Become Became Become Trở nên, trở thành
14. Bedight Bedight Bedight Trang trí (tiếng cổ)
15. Befall Befell Befallen Xảy đến
16. Beget Begot Begotten Gây ra, sinh ra
17. Begin Began Begun Bắt đầu
18. Begird Begirt Begirt buộc quanh, bao quanh
19. Behight Behight Behight Thề nguyền
laid Relaid Đặt lại Relearn Relearnt Relearnt Xem chữ "Learn" Relight Relit Relit Xem chữ "Light" Remake Remade Remade làm lại Rend Rent Rent Xé nát Repay Repaid Repaid Trả hoàn lại Reread Reread Reread đọc lại Rerun Reran Rerun chiếu lại (phim), phát thanh lại Resell Resold Resold bán lại Resend Resent Resent Xem chữ "Send" Reset Reset Reset Đặt lại, lắp lại Resew Resewed Resewn Xem chữ "Sew" Reshoot Reshot Reshot Xem chữ "Shoot" Resit Resat Resat thi lại, kiểm tra lại Resow Resowed Resown Gieo hạt lại (Xem chữ "sow") Respell Respelled Respelled đánh vần lại Restring Restrung Restrung Căng giây khác( thay dây cũ, dây đứt…) Retake Retook Retaken lấy lại, quay lại (một cảnh) Reteach Retaught Retaught Xem chữ "tear" Retear Retore Retorn Xem chữ "tell" Retell Retold Retold Kể lại Rethink Rethought Rethought suy tính lại, cân nhắc lại Retread Retrod Retrodden lại giẫm lên, lại đạp lên Retrofit Retrofit Retrofit trang bị thêm những bộ phận mới Rewake Rewoke Rewoken Xem chữ "wake" Rewear Rewore Reworn Xem chữ "wear" Reweave Rewove Rewoven Xem chữ "weave" Rewed Rewed Rewed Xem chữ "wed" Rewet Rewet Rewet Xem chữ "wet" Rewin Rewon Rewon Xem chữ"win" Rewind Rewound Rewound cuốn lại, lên dây lại Rewrite Rewrote Rewritten viết lại, chép lại Rid Rid Ridded Giải thoát Ride Rode Ridden Đi xe..., cưỡi Ring Rang Rung Rung (chuông) Rise Rose Risen Mọc, nổi lên Rive Rived Riven Bổ, xẻ, bửa Roughcast Roughcast Roughcast Tạo hình phỏng chừng (chưa có chi tiết) Run Ran Run Chạy Saw Sawed Sawn Cưa, xẻ Say Said Said Nói See Saw Seen Trông thấy Seek Sought Sought Tìm, soát Sell Sold Sold Bán Send Sent Sent Gởi Set Set Set Lặn (mặt trời) Sew Sewed Sewn May, khâu Shake Shook Shaken Lắc Shave Shaved Shaved cạo (râu, mặt) Shear Shore Shorn Cắt bằng kéo Shed Shed Shed Làm đổ, chảy Shend Shent Shent Bỏ rơi, phế bỏ (nghiã tinh thần) Shew Shewed Shewn cho xem, tỏ ra Shine Shone Shone Chiếu sáng Shit Shat Shat suộc khuộng đi đại tiện Shoe Shod Shod Mang giày Shoot Shot Shot Bắn Shortcut Shortcut Shortcut Đi tắt, đường tắt, chữ tắt, lệnh tắt Show Showed Shown Chỉ cho xem Shrink Shrank Shrunk Co lại Shrive Shrove Shriven Giải tội, ngồi toà Shut Shut Shut Đóng Sidewind Sidewound Sidewound Đi oằn oẹo, uốn mình như con rắn Sightsee Sightsaw Sightseen tham quan Sing Sang Sung Hát Sink Sank Sunk Chìm, đắm Sit Sat Sat Ngồi Skywrite Skywrote Skywritten Vẽ chữ bằng vệt khói (bằng máy bay) Slay Slew Slain Giết, sát hại Sleep Slept Slept Ngủ Slide Slid Slid Trơn trượt Sling Slung Slung Quăng ném Slink Slunk Slunk Lẻn, chuồn Slit Slit Slit Rạch, khứa Smell Smelt Smelt Ngửi, bốc mùi Smite Smote Smitten Đánh đập Snapshoot Snapshot Snapshot Chụp lẹ (cho có hình, không cần đẹp) Sneak Sneaked Sneaked trốn, lén Soothsay Soothsaid Soothsaid tiên đoán, bói Sow Sowed Sown Gieo hạt Speak Spoke Spoken Nói Speed Sped Sped Đi mau Spell Spelt Spelt Đánh vần Spellbind Spellbound Spellbound làm say mê, làm mê đi Spend Spent Spent Tiêu, xài Spill Spilt Spilt Làm đổ Spin Span Spun Quay tròn Spit Spat Spat Khạc nhổ Split Split Split Chẻ, bửa Spoil Spoilt Spoilt Làm hư hỏng Spoonfeed Spoonfed Spoonfed Cho ăn bằng muỗng Spread Spread Spread Trải ra Spring Sprang Sprung Nảy, nhảy lên Stand Stood Stood Đứng, dựng Stave Stove Stove Bóp dẹp Steal Stole Stolen Ăn cắp, trộm Stick Stuck Stuck Gắn, dính Sting Stung Stung Chích, đốt Stink Stank Stunk Bốc mùi hôi Straphang Straphung Straphung Treo bằng dây đai Strew Strewed Strewn Rải, rải lên Stride Strode Stridden Bước dài Strike Struck Struck Đánh đập String Strung Strung Cột dây Strip Stript Stript cởi quần áo Strive Strove Striven Cố gắng Sublet Sublet Sublet cho thuê lại; cho thầu lại Sunburn Sunburned Sunburned Rám nắng, cháy nắng Swear Swore Sworn Thề thốt Sweat Sweat Sweat đổ mồ hôi Sweep Swept Swept Quét Swell Swelled Swollen Sưng, phù lên Swim Swam Swum Bơi lội Swing Swung Swung Đánh đu Swink Swank Swonken làm việc quần quật, vất vả Take Took Taken Lấy, đem, dẫn Teach Taught Taught Dạy học Tear Tore Torn Xé rách Telecast Telecast Telecast phát đi bằng truyền hình Tell Told Told Nói, kể, bảo Test-fly Test-flew Test-flown Bay thử (một máy bay mới chế tạo) Think Thought Thought Nghĩ, tưởng Thrive Throve Thriven Thịnh vượng Throw Threw Thrown Liệng, ném Thrust Thrust Thrust Đẩy mạnh, đâm Thunderstrike Thunderstruck Thunderstruck Đánh mạnh vào Tine Tint Tined Châm, chích, chọc Tread Trod Trodden Chà đạp, giẫm Troubleshoot Troubleshot Troubleshot sửa chữa Typecast Typecast Typecast Cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần Typeset Typeset Typeset sắp chữ Typewrite Typewrote Typewritten đánh máy Unbear Unbore Unborn nới, cởi dây cương Unbend Unbent Unbent Uốn thẳng, thẳng ra Unbind Unbound Unbound Mở, tháo ra Unbuild Unbuilt Unbuilt phá sạch, san phẳng Unclothe Unclad Unclad cởi áo; lột trần Underbuy Underbought Underbought Mua giá rẻ Undercut Undercut Undercut chạm trổ, đưa ra giá rẻ hơn Underdo Underdid Underdone làm ít, nấu chưa chín Underfeed Underfed Underfed cho ăn đói, thiếu ăn Undergird Undergirt Undergirt củng cố; ủng hộ Undergo Underwent Undergone Chịu, trải qua Underlay Underlaid Underlaid đỡ, trụ Underlet Underlet Underlet cho thuê lại, cho thuê với giá quá thấp Underlie Underlay Underlain nằm dưới, làm nền tảng cho Underpay Underpaid Underpaid trả lương thấp Underrun Underran Underrun chạy qua phía dưới Undersell Undersold Undersold Bán rẻ hơn Undershoot Undershot Undershot không tới, không đưa... đến Underspend Underspent Underspent Chi tiêu dưới mức Understand Understood Understood Hiểu biết Undertake Undertook Undertaken Đồng ý thực hiện Underthrust Underthrust Underthrust Kê đẩy từ dưới Underwrite Underwrote Underwritten Ký xác nhận ở dưới Undo Undid Undone Tháo, cởi Undraw Undrew Undrawn Làm ngược lại với "Draw" Undraw Undrew Undrawn Làm ngược lại với "Draw" Unfreeze Unfroze Unfrozen làm cho tan ra, chảy ra Unhang Unhung Unhung hạ xuống, bỏ xuống Unhide Unhid Unhidden Làm ngược lại với "Hide" Unhold Unheld Unheld Làm ngược lại với "Hold" Unlay Unlaid Unlaid tháo (dây thừng) ra từng sợi Unmake Unmade Unmade phá đi; phá huỷ Unreeve Unrove Unrove tháo rút (dây) Unsay Unsaid Unsaid chối, nuốt lời Unsell Unsold Unsold Làm ngược lại với "Sell" Unsew Unsewed Unsewn tháo đường may Unsling Unslung Unslung cởi dây đeo, dây móc Unspeak Unspoke Unspoken Làm ngược lại với "Speak" Unspin Unspun Unspun Làm ngược lại với "Spin" Unstick Unstuck Unstuck bóc, gỡ Unstring Unstrung Unstrung tháo dây, nới dây Unswear Unswore Unsworn thề ngược lại Unteach Untaught Untaught dạy điều ngược lại Unthink Unthought Unthought Làm ngược lại với "Think" Untread Untrod Untrodden đi ngược trở lại Unweave Unwove Unwoven tháo ra Unwind Unwound Unwound Tháo ra Unwrite Unwrote Unwritten Làm ngược lại với "Write" Upbuild Upbuilt Upbuilt Xem "Build" Uphold Upheld Upheld Ủng hộ Uppercut Uppercut Uppercut đánh móc từ dưới lên Uprise Uprose Uprisen thức dậy Upset Upset Upset Lật, làm đổ Upspring Upsprang Upsprung Xem "Spring" Upsweep Upswept Upswept Xem "Sweep" Uptear Uptore Uptorn Xem "Tear" Wake Woke Woken (đánh) thức Waylay Waylaid Waylaid Chờ, rình Wear Wore Worn Mặc, đội, mang Weave Wove Woven Dệt, kết lại Wed Wed Wed Kết hôn Weep Wept Wept Khóc Wend Wended Wended Hướng về phía Wet Wet Wet Làm ướt Whipsaw Whipsawed Whipsawn Cưa với hai người, mỗi người một đầu Win Won Won Thắng, được Wind Wound Wound Quanh co, uốn khúc Winterfeed Winterfed Winterfed Cho thú ăn sẵn (ở chuồng) trong muà đông Wiredraw Wiredrew Wiredrawn kéo (kim loại) thành sợi Wit Wist Wist biết Withdraw Withdrew Withdrawn Rút lại, kéo ra Withhold Withheld Withheld Rút lại, kiềm chế Withstand Withstood Withstood Chống, kháng cự Wont Wont Wont quen Work Worked Worked Rèn (sắt) Wrap Wrapped Wrapped bao bọc, gói Wreak Wreaked Wreaked trút (giận...) Wring Wrung Wrung Ép, vắt Write Wrote Written Viết
File đính kèm:
- 572_dong_tu_bat_quy_tac_trong_tieng_anh_3037.doc