3200 từ vựng tiếng Bồ Đào Nha

Portuguese to vietnamita Dictionary

Bồ Đào Nha Từ điển tiếng Việt

Bạn đang tìm kiếm cho một Bồ Đào Nha Từ điển tiếng Việt?

Nhìn xa hơn, bởi vì, trên trang này có một mini-từ điển hữu ích nhất từ Bồ Đào Nha

cũng như một số thành ngữ.

Trong từ điển này, "m" hoặc "f"., Sau mỗi từ, cho thấy từ đó hoặc là có nam tính hay

nữ tính. Viết tắt "pl" là viết tắt cho số nhiều.

pdf41 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 2333 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 3200 từ vựng tiếng Bồ Đào Nha, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ỗ sồi
3042. sobremesa - món tráng miệng
3043. sobretudo - trên tất cả, áo khoác
m.
3044. sobrinho/a – cháu trai, cháu gái
3045. social - xã hội
3046. socialismo - chủ nghĩa xã hội
3047. socialista - xã hội chủ nghĩa
3048. sociedade – xã hội, công ty f.
3049. sócio/a – một thành viên, đối tác
3050. socorro (socorro!) - giúp đỡ
3051. sofá - ghế sofa m.
3052. sofrer - đau khổ
3053. sogro/a - cha / mẹ trong luật pháp
3054. sol - mặt trời m.
3055. soldado - người lính
3056. solidariedade - đoàn kết f.
3057. solteiro/a – duy nhất, cử nhân, phụ
nữ độc thân
3058. somar - để thêm lên
3059. sombra - bóng
3060. sonhar - ước mơ
3061. sonho - giấc mơ
3062. sono - ngủ
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
38
1462. taberna - quán rượu nhỏ hoặc quầy
bar
1463. tabuleiro - khay
1464. taça - chén, tách, cốc, ly
1465. tacho - chảo ngắn, nồi
1466. tal - chẳng hạn
1467. talhante - bán thịt
1468. talheres - dao kéo m.
1469. talho - bán thịt
1470. talo - gốc
1471. talvez - có lẽ
1472. tamanho - kích thước
1473. também - cũng có, quá
1474. tangerina - quan
1475. tanto/a - rất nhiều
1476. tão - vì vậy
1477. tapar - để trang trải
1478. tapete - thảm sàn
1479. tarde - cuối
1480. tarde – muộn, buổi chiều, buổi tối
f.
1481. tarte de maçã - bánh táo
1482. taxa de câmbio - đơn vị phân loại
tỷ giá hối đoái
1483. taxa de juros - lãi suất
1484. táxi - taxi m.
1485. taxista - lái xe taxi
1486. te – bạn, cho bạn (đại từ)
1487. teatro - nhà hát
1488. tecido - vải
1489. técnica - kỹ thuật
1490. técnico/a – kỹ thuật
1491. tecto - trần
1492. telefonar - để điện thoại
1493. telefone - điện thoại m.
1494. telefone celular- điện thoại di động
(BR)
1495. telefone público - điện thoại công
cộng, trả tiền điện thoại
1496. telefonista - đài / nhà điều hành
điện thoại m
1497. telegrama - điện tín m.
1498. telemóvel – điện thoại di động (PT)
1499. televisão - truyền hình f.
1500. telex - telex m.
1501. teste - kiểm tra
3063. sopa – súp
3064. telhado - mái
3065. tema – chủ đề, vấn đề m.
3066. temperatura - nhiệt độ
3067. tempestade - bão
3068. tempo – thời gian, thời tiết
3069. temporal – cơn bão m.
3070. tendência - xu hướng
3071. ténis - quần vợt m.
3072. tenista - vợt
3073. tentar - cố gắng
3074. ter - có
3075. ter: ter de - để có
3076. ter alta hospitalar - sẽ được phát
hành từ bệnh viện
3077. ter dores - có đau
3078. ter dúvidas - có nghi ngờ
3079. ter saúde - để được khỏe mạnh
3080. ter prazer - để có niềm vui
3081. ter uma constipação - để có cảm
lạnh
3082. terça-feira - Thứ Ba
3083. terceiro/a - phần ba
3084. terminar - kết thúc
3085. termo – cấp, thời hạn
3086. termómetro - nhiệt kế
3087. ternura - dịu dàng
3088. terra - mặt đất, đất
3089. terreno – mảnh địa hình, đất đai
3090. terrina - ti m để đựng su p
3091. terrível - khủng khiếp
3092. tesoura - (cặp) kéo
3093. testa - trán
3094. testar - để kiểm tra
3095. tosse - ho f.
3096. tosta - bánh mì nướng
3097. tostão - mười xu m.
3098. totalmente - hoàn toàn
3099. toucador - thay đồ bảng
3100. toucinho - thịt lợn mỡ
3101. tourada - trận đấu bò
3102. touro - bò
3103. tóxico/a - độc hại
3104. trabalhador – công nhân, (adj)
chăm chỉ làm việc / lao động
3105. trabalhadora - công nhân; (adj)
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
39
1502. testo (da panela) - (pan) nắp
1503. teu/tua – của bạn (xem đại từ sở
hữu)
1504. texto - văn bản
1505. ti – bạn (xem đại từ)
1506. tia - dì
1507. tigre - hổ m.
1508. tinta - mực
1509. tio - chú
1510. típico/a - điển hình
1511. tipo – loại, đồng bào, anh chàng
1512. tirar - để kéo ra, để đưa ra
1513. tirar a roupa - cởi quần áo
1514. tirar apontamentos - để ghi chép
1515. tirar fotografias - để chụp ảnh
1516. tirar nota negativa - để có được
một thất bại
1517. tirar nota positiva - để có được
một đường chuyền
1518. tirar o calçado - cởi giày dép
1519. toalha - khăn
1520. tocar - đổ chuông (điện thoại) để
liên lạc, chơi nhạc cụ
1521. tocar à campainha - rung chuông
1522. tocar guitarra - chơi guitar
1523. toda a gente - tất cả mọi người
1524. todo/a - tất cả
1525. tomar - để
1526. tomar banho - tắm(e)
1527. tomate - cà chua. m.
1528. tornar - biến, để trở thành
1529. torneira - khai thác
1530. torrada - bánh mì nướng
1531. torradeira - máy nướng bánh mì
1532. trocar - để thay đổi, trao đổi
1533. troco - thay đổi
1534. tronco - cơ thể, thân cây
1535. tropa – quân, quân đội
1536. trovão - sấm sét m.
1537. trovejar - sấm sét
1538. trovoada - dông
1539. truta - cá hồi
1540. tu - bạn
1541. tudo – tất cả mọi thứ, tất cả, tất cả
của nó
1542. turismo - du lịch
chăm chỉ làm việc / lao động
3106. trabalhar - để làm việc
3107. trabalho - công việc
3108. trabalho de casa - bài tập về nhà
3109. trabalhoso/a - mất thời gian
3110. tractor - máy kéo m.
3111. tranquilidade - yên tĩnh, thanh
bình an lạc
3112. tranquilo/a - hòa bình
3113. transferência bancária - chuyển
khoản ngân hàng
3114. transferir dinheiro - chuyển tiền
3115. trânsito - giao thông
3116. transporte - vận tải m.
3117. transporte público - phương tiện
giao thông công cộng
3118. trás - phía sau
3119. trás: para trás - ngược
3120. tratamento - điều trị
3121. tratar - điều trị - đối phó với
3122. travar - để phá vỡ
3123. travessa - món ăn, khay
3124. trazer - để mang
3125. treinador - giảng viên
3126. treinar - đào tạo
3127. treino - đào tạo
3128. três - ba
3129. treze - 13
3130. trezentos/as - 300
3131. triangular - hình tam giác
3132. tricotar ( = fazer malha) - đan
3133. trigo - lúa mì
3134. trincar - cắn (thực phẩm)
3135. trinta - ba mươi
3136. triste - buồn
3137. tristeza - nỗi buồn
3138. vários/as – khác nhau, một số,
nhiều
3139. varrer - để quét
3140. vassoura - chổi
3141. vazio/a - rỗng
3142. vela – nến, bugi xe hơi
3143. velho/a - tuổi
3144. velocidade - tốc độ. f.
3145. venda - bán
3146. vendedor - nhân viên bán hàng
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
40
1543. turista – du lịch
1544. ultimamente – thời gian gần đây,
cuối cùng
1545. último/a – mới nhất
1546. ultrapassar - vượt
1547. um/a - một
1548. unha - đinh, móng tay, móng chân
1549. unhas (das mãos, dos pés) - (ngón
tay, ngón chân) móng tay
1550. único/a – chỉ có một, độc đáo, duy
nhất f.
1551. unidade de cuidados intensivos -
đơn vị chăm sóc chuyên sâu
1552. unido/a - thống nhất, đoàn kết, liên
kết
1553. universidade - trường đại học f.
1554. universitario/a – trường đại học
liên quan
1555. urgente - khẩn cấp
1556. usar - để sử dụng
1557. usar maquilhagem - trang điểm
1558. utensílios de cozinha - đồ dùng
nhà bếp
1559. útil - hữu ích
1560. utilizar - để sử dụng, sử dụng
1561. uva – nho
1562. vaca - Bò
1563. vaca leiteira - sữa bò
1564. vacina - vaccine
1565. vaga - sóng
1566. vago/a – mơ hồ, trống
1567. vale – thung lũng, chứng từ m.
1568. valer - có giá trị
1569. valor - giá trị m.
1570. vantagem - lợi thế. f.
1571. vapor - hơi m.
1572. varanda - ban công
1573. variedade - nhiều. f.
1574. vindimar - thu hoạch nho
1575. vinha - vườn nho
1576. vinho - rượu
1577. vinho do Porto - rượu vang Port
1578. vinho tinto - rượu vang đỏ
1579. vinho verde – rượu vang sủi
1580. vinte - 20
1581. violeta - tím
3147. vendedora - nhân viên bán hàng
3148. vender - bán
3149. vento - gió
3150. vento forte - gió mạnh
3151. vento fraco - gió mềm
3152. ver - để xem
3153. ver televisão - để xem truyền hình
3154. Verão - mùa hè m.
3155. verdade - thật f.
3156. verdade : na verdade - thực sự
3157. verniz (das unhas) - sơn móng tay
3158. vestido - váy
3159. vestir - mặc (không phải cho giày
và vớ), ăn mặc
3160. vestir-se - mặc quần áo
3161. vez – thời gian, biến f.
3162. vez : às vezes - ở lần, đôi khi
3163. vez : cada vez – mỗi lần
3164. vez : cada vez mais - nhiều hơn và
nhiều hơn nữa
3165. vez : de vez em quando - theo thời
gian
3166. vez : em vez de - thay vì
3167. viagem – cuộc hành trình, chuyến
đi
3168. viajar - đi du lịch
3169. viajar de (avião, camioneta,
comboio, etc.) - để đi du lịch (máy bay,
huấn luyện viên, đào tạo, vv)
3170. vice-presidente - phó chủ tịch
3171. vida - cuộc sống
3172. videira - cây nho
3173. vidro – thủy tinh
3174. vila - thị trấn
3175. vinagre - giấm
3176. vindima - thu hoạch rượu
3177. xarope - xi-rô m.
3178. xerez - rượu trắng, rượu vàng m,
3179. xícara - chén, tách, cốc, ly
3180. xilofone – mộc cầm
3181. zangar-se - nổi giận
3182. Zé - Joe (viết tắt của José)
3183. zé: O zé-povinho - người đàn ông
bình thường / người, đối tượng nộp thuế
(tiếng lóng)
3184. zero – không, không có gì
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
41
1582. violinista - nghệ sĩ violin
1583. vir - tới, trở lại
1584. virar - để chuyển
1585. visão - tầm nhìn
1586. visita – chuyến thăm, khách truy
cập
1587. visitar - đến thăm
1588. vista – nhìn, xem
1589. visto que - thấy rằng, một khi
1590. vistoso/a - bắt mắt
1591. vitela - bê
1592. vítima - nạn nhân
1593. viúvo/a – góa bụa, góa phụ
1594. viver - được sống
1595. vivo/a - sống
1596. vizinho/a - hàng xóm
1597. voar - bay
1598. xadrez - cờ vua. m.
1599. xaile (xale) - khăn choàng m.
3185. zona – vùng, khu vực, địa điểm
3186. zumbir - kêu vo vo, tin đồn, tiếng
vang
3187. você - bạn
3188. voleibol - bóng chuyền m.
3189. volta – trở lại, biến
3190. volta : à volta de - xung quanh
3191. voltar (a) - trở lại, (làm lại)
3192. vomitar - nôn, bị bệnh
3193. vontade - ý f.
3194. vontade : à vontade - dễ chịu,
thoải mái
3195. vos – bạn (đại từ)
3196. vosso/a – của bạn
3197. votar - bầu cử
3198. voto - phiếu bầu
3199. vulgar – chung, thông thường
3200. xampu or xampô - dầu gội đầu

File đính kèm:

  • pdf3200_tu_vung_bo_dao_nha_5489.pdf
Tài liệu liên quan