3000 từ Tiếng Anh thông dụng - Trần Hà Tuấn Anh
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
t pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên upper adj. /´ʌpə/ cao hơn upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác upwards (also upward especially in NAmE) adv. upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì used to modal v. đã quen dùng useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý valley n. /'væli/ thung lũng valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng very adv. /'veri/ rất, lắm via prep. /'vaiə/ qua, theo đường victim n. /'viktim/ nạn nhân victory n. /'viktəri/ chiến thắng video n. /'vidiou/ video view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như virus n. /'vaiərəs/ vi rút visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng visitor n. /'vizitə/ khách, du khách vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng wait v. /weit/ chờ đợi waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ wall n. /wɔ:l/ tường, vách wallet n. /'wolit/ cái ví wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang want v. /wɔnt/ muốn war n. /wɔ:/ chiến tranh warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng water n. /'wɔ:tə/ nước wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng way n. /wei/ đường, đường đi we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang weapon n. /'wepən/ vũ khí wear v. /weə/ mặc, mang, đeo weather n. /'weθə/ thời tiết web n. /wɛb/ mạng, lưới the Web n. website n. không gian liên tới với Internet wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần weigh v. /wei/ cân, cân nặng weight n. /'weit/ trọng lượng welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! as well (as) cũng, cũng như well known know west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì wheel n. /wil/ bánh xe when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà whose det., pron. /hu:z/ của ai why adv. /wai/ tại sao, vì sao wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng wife n. /waif/ vợ wild adj. /waɪld/ dại, hoang wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win v. /win/ chiếm, đọat, thu được winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại wind sth up lên dây, quấn, giải quyết wind n. /wind/ gió window n. /'windəʊ/ cửa sổ wine n. /wain/ rượu, đồ uống wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh winner n. /winər/ người thắng cuộc winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông wire n. /waiə/ dây (kim loại) wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn with prep. /wið/ với, cùng withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời wood n. /wud/ gỗ wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ wool n. /wul/ len word n. /wə:d/ từ work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc worker n. /'wə:kə/ người lao động world n. /wɜ:ld/ thế giới worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng worse, worst bad xấu worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị would modal v. /wud/ wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh wrist n. /rist/ cổ tay write v. /rait/ viết writing n. /´raitiη/ sự viết written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra writer n. /'raitə/ người viết wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai go wrong mắc lỗi, sai lầm wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ year n. /jə:/ năm yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu zero number /'ziərou/ số không zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng
File đính kèm:
- 3000tu_2558.doc