30 bài giao tiếng thông dụng nhất

 Bai 1 ban tu dau toi

Xin chào.

Hello.

 

Xin chào.

Hi.

 

Bạn khỏe không?

How are you?

 

Tôi khỏe. Bạn khỏe không?

I'm good. How are you?

 

Khỏe. Bạn có nói tiếng Anh không?

Good. Do you speak English?

 

Một chút. Bạn là người Mỹ hả?

A little. Are you American?

 

Vâng.

Yes.

 

Bạn từ đâu tới?

Where are you from?

 

Tôi từ California.

I'm from California.

 

Rất vui được gặp bạn.

Nice to meet you.

 

Tôi cũng rất vui được gặp bạn

Nice to meet you too.

 

 

doc11 trang | Chia sẻ: EngLishProTLS | Lượt xem: 1618 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu 30 bài giao tiếng thông dụng nhất, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
an read well, but speaking can be difficult. 
Kim 
Không tệ như vậy đâu. Nếu bạn nói chuyện với những người bạn Mỹ của bạn mỗi ngày, bạn sẽ học nhanh.It's not that bad. If you talk to your American friends every day, you'll learn quickly. 
William 
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?Can I ask you a question? 
Kim 
Dĩ nhiên, bạn muốn biết điều gì?Sure, what do you want to know? 
William 
Tôi có quyển sách học trong lớp ở đây. Bạn phát âm chữ này như thế nào?I have my book from class here. How do you say this word? 
Kim 
"Laptop"Laptop 
William 
Rất tiếc, tôi không hiểu. Như vậy có nghĩa gì?Sorry, I don't understand. What does that mean? 
Kim 
Laptop là một loại máy tính bạn có thể mang theo cùng với bạn. Bạn hiểu không?A laptop is a type of computer that you can carry with you. Do you understand? 
William 
Vâng, tôi nghĩ vậy. Bạn có thể phát âm lại lần nữa được không?Yes, I think so. Can you say it again? 
Kim 
LaptopLaptop. 
William 
Laptop. Tôi phát âm như vậy có đúng không?Laptop. Did I pronounce that correctly? 
Kim 
Đúng rồi. Tốt lắm.Yes, that’s right. That's very good. 
William 
Cám ơn. Còn chữ này. Bạn phát âm chữ này như thế nào?Thanks. And this word? How do you pronounce this? 
Kim 
Chữ đó phát âm là "kitchen"That word is pronounced kitchen. 
William 
Cám ơn rất nhiều. Bạn thực là một thày giáo giỏi.Thanks so much. You're a good teacher. 
Kim 
Cám ơn.Thanks. 
Bài học 24 - Tôi bị mất ví. 
Steve 
Hê. Mọi việc thế nào?Hey, How's it going? 
Jessica 
Không tốt. Tôi mất ví rồi.Not good. I lost my wallet. 
Steve 
Ô, tệ quá. Nó bị đánh cắp hả?Oh, that’s too bad. Was it stolen? 
Jessica 
Không, tôi nghĩ nó bị rơi ra khỏi túi khi tôi ngồi trong tắc xi.No, I think it came out of my pocket when I was in the taxi. 
Steve 
Tôi có thể làm điều gì không?Is there anything I can do? 
Jessica 
Tôi có thể mượn một ít tiền được không?Can I borrow some money? 
Steve 
Dĩ nhiên. Bạn cần bao nhiêu?Sure, how much do you need? 
Jessica 
Khoảng 50 đô.About 50 dollars. 
Steve 
Không có vấn đề gì?That’s no problem. 
Jessica 
Cám ơn. Tôi sẽ trả lại bạn vào thứ sáu.Thanks. I'll pay you back on Friday. 
Steve 
Như vậy tốt rồi. Tiền đây.That'll be fine. Here you are. 
Jessica 
Bạn sẽ làm gì bây giờ.What are you going to do now? 
Steve 
Tôi sẽ mua vài cuốn sách rồi tôi sẽ đi tới cây xăng.I'm going to buy some books and then I'm going to the gas station. 
Jessica 
Nếu bạn chờ một chút tôi có thể đi với bạn.If you wait a minute I can go with you. 
Steve 
Được. Tôi sẽ chờ bạn.OK. I'll wait for you. 
Bài học 25 - Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc. 
James 
A lô?Hello? 
Linda 
Xin chào, James có đó không?Hi, is James there please? 
James 
Vâng, ai gọi vậy?Yes. Who's calling? 
Linda 
Linda.Linda. 
James 
Xin chờ một chút.One moment please. 
Linda 
Được.OK. 
James 
A lô?Hello? 
Linda 
Chào James, Linda đây.Hi James, it's Linda. 
James 
Chào Linda.Hi Linda. 
Linda 
Bạn đang làm gì vậy?What are you doing now? 
James 
Tôi đang làm việc.I'm working. 
Linda 
Bạn có bận không?Are you busy? 
James 
Vâng, công việc ở đây bận rộn cả ngày.Yes. It's been really busy here all day. 
Linda 
Mấy giờ bạn nghỉ làm việc?What time do you get off of work? 
James 
8:30 tối.8:30PM 
Linda 
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 8:30.I'll call you back after 8:30PM 
James 
Được. Hẹn nói chuyện với bạn sau.OK. Talk to you later. 
Linda 
Bái bai.Bye bye. 
Bài học 26 - Chuyến đi của gia đình. 
Angela 
David, dạo gần đây bạn làm gì?David, what have you been up to lately? 
David 
Tuần trước tôi đi du lịch với gia đình.I went on a trip with my family last week. 
Angela 
Vậy hả? Các bạn đi đâu?Really? Where did you go? 
David 
Chúng tôi đi Âu Châu.We went to Europe. 
Angela 
Các bạn đi thăm những thành phố nào?What cities did you go to? 
David 
Luân Đôn, Pa ri và một vài thành phố nhỏ hơn.London, Paris and a few other smaller cities. 
Angela 
Các bạn có đi Bá Linh không?Did you go to Berlin? 
David 
Không, chúng tôi không đi đến đó. Tôi muốn đi đến đó lần tới.No, We didn't go there. I'd like to go there next time. 
Angela 
Tôi nghĩ mùa hè là thời điểm tốt để thăm Bá Linh. Đó là một nơi đẹp và dân chúng rất đáng yêu.I think the summer is a good time to visit Berlin. It's a beautiful place and the people there are very nice. 
David 
Tôi đã nghe như vậy.That’s what I've heard. 
Angela 
Tôi đến đó năm ngoái. Nếu bạn muốn tôi sẽ cho bạn một số thông tin tôi có về thành phố.I went there last year. If you want, I can give you some information I have about the city. 
David 
Cám ơn.Thanks. 
Bài học 27 - Tôi đi mua sắm.
Tom 
Sarah, bạn đã làm gì ngày hôm nay?Sarah, what did you do today? 
Sarah 
Tôi đi mua sắm.I went shopping. 
Tom 
Bạn đã mua gì không?Did you buy anything? 
Sarah 
Có, tôi mua một vài món.Yes, I bought a few things. 
Tom 
Bạn mua gì?What did you buy? 
Sarah 
Tôi mua cái áo choàng này. Bạn thích nó không?I bought this coat. Do you like it? 
Tom 
Vâng, tôi thích nó lắm. Nó rất đẹp. Bạn mua nó ở đâu?Yeah, I like it a lot. It's very pretty. Where did you buy it? 
Sarah 
Ở khu mua sắm trên đường thứ 5.At the mall on 5th street. 
Tom 
Nó có đắt không?Was it expensive? 
Sarah 
Không, nó không đắt. Nó giảm giá chỉ còn 20 đô.No, it wasn't expensive. It was on sale for 20 dollars. 
Tom 
Rẻ đấy.That's cheap. 
Sarah 
Tôi biết. Nó rất đáng giá.I know. It was a really good deal. 
Tom 
Tôi không nghĩ là bạn cần mặc nó ngay đâu. Trời rất nóng dạo gần đây.I don't think you'll need to wear it for a while. It's been really hot lately. 
Bài học 28 - Bạn thích loại nhạc gì? 
Amy 
Paul, bạn thích nghe loại nhạc nào?Paul, what kind of music do you like to listen to? 
Paul 
Mọi thể loại, nhưng phần lớn là pop, rốc và cổ điển. Tại sao bạn hỏi?All kinds, but mostly Pop, rock and classical. Why? 
Amy 
Tôi có vé để đi xem một buổi trình diễn. Bạn muốn đi với tôi không?I have tickets to a show. Do you want to go with me? 
Paul 
Loại nhạc gì vậy?What kind of music is it? 
Amy 
Pop. Ca sĩ Mariah Carey.Pop. It's Mariah Carey. 
Paul 
Khi nào vậy?When is it? 
Amy 
8 giờ tối mai.At 8PM tomorrow night. 
Paul 
Vâng, tôi thích đi. Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ăn tối trước không?Yeah, I'd like to go. Do you think we should have dinner first? 
Amy 
Vâng, đó là ý kiến hay.Yes, that’s a good idea. 
Paul 
Chúng ta hãy ăn ở nhà hàng đối diện với căn hộ của tôi phía bên kia đường.Let's eat at the restaurant across the street from my apartment. 
Amy 
Ô, tôi nghĩ tôi biết nơi bạn nói rồi. Chúng ta đã ăn ở đó hồi tháng trước phải không?Oh, I think I know the place you mean. We ate there last month, right? 
Paul 
Đúng rồi. Bạn có trí nhớ tốt đó.Yes, that’s right. You have a good memory. 
Bài học 29 - Đi thư viện.
Kevin 
Lisa, bạn có muốn đi thư viện với tôi không?Lisa, would you like to go to the library with me? 
Lisa 
Được, bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đi mua một tờ báo trước không?OK. Do you think we can go buy a newspaper first? 
Kevin 
Được chứ. Chúng ta sẽ đi mua báo trước rồi chúng ta đi thư viện.Sure. First we'll go buy a newspaper and then we'll go to the library. 
Lisa 
Chúng ta sẽ đi bộ hay đi xe?Are we going to walk or drive? 
Kevin 
Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng ta đi bộ đi.The weather is really nice today. Let's walk. 
Lisa 
Thời tiết đẹp ngay lúc này, nhưng tôi nghĩ trời có thể mưa chiều nay.The weather is good now, but I think it's suppose to rain this afternoon. 
Kevin 
Được thôi, vậy thì chúng ta hãy mang theo dù. Anh của bạn có đi với chúng ta không?Alright, then let's take an umbrella. Is your brother coming with us? 
Lisa 
Không, anh ấy còn đang ngủ.No, he's still sleeping. 
Kevin 
Ôi, 10 giờ sáng rồi. Chắc chắn là tối hôm qua anh ta đã thức khuya lắm.Wow, it's already 10:00AM. He must have been up late last night. 
Lisa 
Vâng, mãi tới 12 giờ đêm anh ấy mới về nhà.Yeah, he didn't come home until 12:00AM. 
Kevin 
Tôi hy vọng anh ấy có thể đến sau.I hope he can come later. 
Lisa 
Tôi cũng hy vọng vậy. Tôi sẽ gọi anh ấy khi chúng ta tới đó.I hope so too. I'll give him a call when we get there. 
Kevin 
Từ đây chúng ta đi thư viện lối nào?How do we get to the library from here? 
Lisa 
Đi thằng xuống con đường này phía bên trái, bên cạnh bảo tàng viện. Mất khoảng 10 phút.It's straight down this road on the left, next to the museum. It takes about 10 minutes. 
Bài học 30 - Bố mẹ bạn sống ở đâu?
Jason 
Chào Melissa, bạn sẽ về nhà cuối tuần này không?Hi Melissa, are you going home this weekend? 
Melissa 
Không, cuối tuần này thì không. Tôi có nhiều việc phải làm quá.No, not this weekend. I have too much work to do. 
Jason 
Bố mẹ bạn sống ở đâu?Where do your parents live? 
Melissa 
Bố tôi sống ở Washington DC.My father lives in Washington DC. 
Jason 
Còn mẹ bạn?How about your mother? 
Melissa 
Mẹ tôi mất cách đây hai năm rồi.My mother died two years ago. 
Jason 
Ô, tôi rất tiếc nghe như vậy. Bố bạn còn đi làm không?Oh, I am sorry to hear that. Is your father still working? 
Melissa 
Không, ông ấy về hưu rồi.No, he's retired. 
Jason 
Bạn có họ hàng ở đây không?Do you have any family here? 
Melissa 
Có, hai người trong số anh chị em họ của tôi sống ở đây và cô chú tôi sống cách đây khoảng 30 dặm.Yes, two of my cousins live here and my aunt and uncle live about 30 miles from here. 
Jason 
Bạn có anh chị em gì không?Do you have any brothers or sisters? 
Melissa 
Có, tôi có 2 người anh (em) sống ở New York và một người chị (em gái) sống ở Boston.Yes, I have two brothers who live in New York and a sister who lives in Boston. 
Jason 
Bạn có thường gặp họ không?Do you see them a lot? 
Melissa 
Không được nhiều như tôi muốn.Thường chỉ vào những ngày nghỉ như Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh.Not as much as I'd like to. Usually just on holidays like Thanksgiving and Christmas. 

File đính kèm:

  • doc30_bai_giao_tiep_thong_dung_nhat_7454.doc
Tài liệu liên quan