12 thì cơ bản trong tiếng anh

I- Simple Present:

1) Cách thành lập:

- Câu khẳng định S + V(s/es); S + am/is/are

- Câu phủ định S+ do/does+ not+V; S+am/is/are+ not

- Câu hỏi Do/Does + S + V?; Am/Is/Are + S?

2) Cách dùng chính: Simple Present dùng để diễn tả:

2.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại

thường xuyên. Trong câu thường có các trạng từ:

always, often, usually, sometimes, seldom, rarely,

every day/week/month

 

pdf2 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1486 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu 12 thì cơ bản trong tiếng anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
N TRONG TIẾNG ANH 
I- Simple Present: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + V(s/es); S + am/is/are 
- Câu phủ định S+ do/does+ not+V; S+am/is/are+ not 
- Câu hỏi Do/Does + S + V?; Am/Is/Are + S? 
2) Cách dùng chính: Simple Present dùng để diễn tả: 
2.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại 
thường xuyên. Trong câu thường có các trạng từ: 
always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, 
every day/week/month  
Ex: Mary often gets up early in the morning. 
2.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng, một chân lý. 
Ex: The sun rises in the east and sets in the west. 
2.3 Một hành động trong tương lai đã được đưa vào 
chương trình,kế hoạch. 
Ex: The last train leaves at 4.45. 
II- Present Continuous: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + am/is/are + V-ing 
- Câu phủ định S + am/is/are + not + V-ing 
- Câu hỏi Am/Is/Are + S + V-ing? 
2) Cách dùng chính: Present Continuous dùng để diễn tả: 
2.1 Một hành động đang diễn ra ở hiện tại(trong lúc 
nói); sau câu mệnh lệnh, đề nghị. Trong câu thường có 
các trạng từ: now, right now, at the moment, at 
present,  
Ex: What are you doing at the moment? 
- I’m writing a letter. 
 Be quiet! My mother is sleeping. 
2.2 Một hành động đã được lên kế hoạch thực hiện 
trong tương lai gần. 
Ex: What are you doing tonight? 
 - I am going to the cinema with my father. 
2.3 Một hành động nhất thời không kéo dài lâu, 
thường dùng với today, this week, this month, these 
days,  
Ex: What is your daughter doing these days? 
- She is studying English at the foreign language 
center. 
3) Những động từ không dùng ở Present Continuous: 
3.1 Động từ chỉ giác quan: hear, see, smell, taste 
3.2 Động từ chỉ tình cảm, cảm xúc: love, hate, like, 
dislike, want, wish 
3.3 Động từ chỉ trạng thái, sự liên hệ, sở hữu: look, 
seem, appear, have, own, belong to, need,  
3.4 Động từ chỉ sinh hoạt trí tuệ: agree, understand, 
remember, know,  
III- Present Perfect: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + have/has+ V3/ed 
- Câu phủ định S + have/has + not + V3/ed 
- Câu hỏi Have/Has + S + V3/ed? 
2) Cách dùng chính: 
 Present Perfect dùng để diễn tả: 
2.1 Một hành động xảy ra trong quá khứ không xác 
định rõ thời điểm. 
Ex: Have you had breakfast? – No, I haven’t. 
2.2 Một hành động xảy ra trong quá khứ, còn kéo dài 
đến hiện tại. 
Ex: My friend Nam has lived in HCM city since 1998. 
2.3 Một hành động vừa mới xảy ra. 
Ex: I have just finished my homework. 
2.4 Trong cấu trúc: 
Be + the first/second time + S + have/has + V3/ed 
Be + the ss nhất + N + S + have/has + V3/ed 
 Ex: This is the first time I have been to Paris. 
 She is the most honest person I have ever met. 
3) Các trạng từ thường dùng với thì Present Perfect: 
just (vừa mới), recently/lately (gần đây), yet (chưa), 
already (rồi), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), 
since (từ khi ), for (khoảng), so far/until now/up to 
now/up to the present (cho đến bây giờ) 
IV- Present Perfect Continuous: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing 
- Câu phủ định: S + have/has + not + been + V-ing 
- Câu hỏi Have/Has + S + been + V-ing? 
2) Cách dùng chính: 
 Present Perfect Continuous dùng để diễn tả: 
* Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài LIÊN 
TỤC đến hiện tại và còn tiếp diễn đến tương lai, 
thường dùng với How long, since và for. 
Ex: How long have you been waiting for her? 
- I have been waiting for her for an hour. 
 * Present Perfect: hành động hoàn tất 
 * Present Perfect Continuous: hành động còn tiếp tục 
V- Simple Past: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + V2/ed; S + was/were 
- Câu phủ định S + did + not + V; S + was/were + 
not 
- Câu hỏi Did + S + V?; Was/Were + S? 
2) Cách dùng chính: Simple Past dùng để diễn tả hành 
động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời 
gian được xác định rõ. 
* Các trạng từ thường đi kèm: ago, yesterday, last 
week/month/year, in the past, in 1990... 
Ex: Uncle Ho passed away in 1969. 
VI- Past Continuous: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + was/were + V-ing 
- Câu phủ định S + was/were + not + V-ing 
- Câu hỏi Was/Were + S + V-ing? 
2) Cách dùng chính: Past Continuous dùng để diễn tả: 
2.1 Một hành động xảy ra (và kéo dài) vào một thời 
điểm hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ. 
 She was studying her lesson at 7 last night. 
Ex: What were you doing from 3pm to 6pm yesterday? 
- I was practising English at that time. 
2.2 Một hành động đang xảy ra (V-ing) ở quá khứ thì 
có một hành động khác xen vào (V2/ed). 
Ex: He was sleeping when I came. 
 While she was cooking dinner, the phone rang. 
2.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong 
quá khứ. 
Ex: While I was doing my homework, my younger 
brother was playing video games. 
VII- Past Perfect: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + had + V3/ed 
- Câu phủ định S + had+ not + V3/ed 
- Câu hỏi Had + S + V3/ed? 
2) Cách dùng chính: Past Perfect dùng để diễn tả: 
2.1 Một hành động xảy ra và hoàn tất trước một thời 
điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. 
(hành động trước dùng HAD + V3/ed, hành động sau 
dùng V2/ed). 
Ex: We had had dinner before 8 o’clock last night. 
Lucie had learnt English before she came to England. 
2.2 Một hành động đã xảy ra nhưng chưa hoàn thành, 
tính đến một thời điểm nào đó trong quá khứ. 
Ex: By the time I left that school, I had taught there for 
10 years.(Tới lúc tôi rời ngôi trường ấy, tôi đã dạy 
được 10 năm.) 
3) Past Perfect thường dùng với các từ sau đây: 
* After, before, when, as, once 
Ex: When I got to the station, the train had already left. 
* No sooner  than (vừa mới  thì). 
* Hardly/Scarely  when (vừa mới  thì). 
Ex: He had no sooner returned from abroad than he 
fell ill. ---> No sooner had he returned from abroad 
than he fell ill. (Anh ấy vừa mới trở về từ nước ngoài 
thì đâm ra bệnh.) 
* It was not until  that  (mãi cho tới  mới ) 
 Not until  that  (mãi cho tới  mới ) 
Ex: It was not until I had met her that I understood 
the problem.→ Not until I had met her did I 
understand the problem. (Mãi tới khi tôi gặp cô ta, tôi 
mới hiểu được vấn đề.) 
VIII- Past Perfect Continuous 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + had + been + V-ing 
- Câu phủ định S + had + not + been + V-ing 
- Câu hỏi Had + S + been + not + V-ing? 
2) Cách dùng chính: Past Perfect Continuous dùng để 
nhấn mạnh tính LIÊN TỤC của hành động cho đến 
khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. 
Ex: When she arrived, I had been waiting for 3 hours. 
IX- Simple Future: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + will/shall + V 
- Câu phủ định S + will/shall + not + V 
- Câu hỏi Will/Shall + S + V? 
2) Cách dùng chính: Simple Future dùng để diễn tả: 
2.1 Một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. 
Ex: I will call you tomorrow. 
2.2 Một quyết định đưa ra vào lúc nói. 
Ex: It’s cold. I’ll shut the window. 
2.3 Một quyết tâm, lời hứa, đề nghị, yêu cầu. 
Ex: I will lend you the money. 
2.4 Một tiên đoán, dự báo trong tương lai. 
Ex: People will travel to Mars one day. 
3) Một số trạng từ chỉ thời gian thường gặp: 
tomorrow, tonight, next week/month/year, some day, 
in the future,  
* LƯU Ý: Cách dùng của be going to + V: 
 + Diễn tả ý định (không có trong kế hoạch) 
Ex: I have saved some money. I am going to buy a new 
computer. 
(Tôi đã để dành được một ít tiền. Tôi định mua một 
máy vi tính mới.) 
+ Diễn tả một dự đoán có căn cứ 
Ex: Look at those clouds. It’s going to rain. 
(Hãy nhìn những đám mây đó kìa. Trời sắp mưa.) 
X- Future Continuous: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + will/shall + be + V-ing 
- Câu phủ định S + will/shall + not + be + V-ing 
- Câu hỏi Will/Shall + S + be + V-ing? 
2) Cách dùng chính: Future Continuous dùng để diễn tả 
một hành động sẽ đang diễn ra ở một thời điểm hay 
một khoảng thời gian trong tương lai. 
Ex: This time next week I will be playing tennis. 
 We’ll be working hard all day tomorrow. 
XI- Future Perfect: 
1)Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + will/shall + have + V3/ed 
- Câu phủ định S + will/shall + not + have + 
V3/ed 
- Câu hỏi Will/Shall + S + have + V3/ed? 
2) Cách dùng chính: Future Perfect dùng để diễn tả: 
2.1 Một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm 
trong tương lai. 
Ex: It’s now 7pm. I will have finished teaching this 
class by 8.30 pm. ( Bây giờ là 7 giờ tối. Tôi sẽ dạy 
xong lớp này lúc 8 giơ 30.) 
2.2 Một hành động sẽ hoàn tất trước một hành động 
khác trong tương lai. 
Ex: By the time you come back, I will have written this 
letter.(Vào lúc anh trở lại, tôi sẽ viết xong lá thư này.) 
* Thì này thường được bắt đầu bằng By + time ( By 
then, By the time, By the end of this 
week/month/year). 
XII- Future Perfect Continuous: 
1) Cách thành lập: 
- Câu khẳng định S + will/shall + have + been + V-ing 
- Câu phủ định S + will/shall+not+have+been+V-ing 
- Câu hỏi Will/Shall + S + have + been + V-ing? 
2) Cách dùng chính: Future Perfect Continuous dùng để 
nhấn mạnh tính LIÊN TỤC của hành động so với một 
thời điểm nào đó hoặc hành động khác trong tương 
lai. 
Ex: By next month, he will have been working in the 
office for ten years. 
 When George gets his degree, he will have been 
studying at Oxford for four years. 
 Crated by Dang Hai Nam 

File đính kèm:

  • pdf12 thì cơ bản trong tiếng anh.pdf
Tài liệu liên quan