Vocabulary for construction

VOCABULARY FOR CONSTRUCTION.

A

Abac Toán đồ

Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt

Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt

Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn

Abrasive Nhám

Abrasive action Tác động mài mòn

Abrasive paper Giấy nhám

Absorption Sự hấp thụ

Abutment, end support Mố cầu

Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá trình.

Accelerated test Gia tốc thí nghiệm

Accelerating Admixture

Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng

nhanh quá trình đông kết

Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường

Accelerator, Earlystrength admixture

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông

kết bê tông

Accelerator, Earlystrength admixture

Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông

kết bê tông

Acceptance Nghiệm thu, cho phép

Access flooring Sàn lối vào

Accessible Có thể tiếp cận được

Accessories Phụ tùng

Accesssories Phụ kiện

Accidental air Khí độc, khí có hại

Accidental combination Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)

Accuracy (of test) Độ chính xác của thí nghiệm

 

docx98 trang | Chia sẻ: maianh78 | Lượt xem: 788 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Vocabulary for construction, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nd cement concrete: bê tông xi măng pooclan 
post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau 
post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau 
precast concrete : bê tông đúc sẵn 
prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn 
prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêng 
prestressed concrete : bê tông ứng lực trước 
pumice concrete : bê tông đá bọt 
pump concrete : bê tông bơm 
quaking concrete : bê tông dẻo 
quality concrete : bê tông chất lượng cao 
rammed concrete : bê tông đầm 
ready-mixed concrete : bê tông trộn sẵn 
refractory concrete : bê tông chịu nhiệt 
reinforced concrete : bê tông cốt thép 
retempered concrete : bê tông trộn lại 
rich concrete : bê tông giàu, bê tông chất lượng cao 
rubbed concrete : bê tông mài mặt 
rubble concrete : bê tông đá hộc 
sand-blasted concrete : bê tôngmài bóng bề mặt 
segregating concrete : vữa bê tông phân lớp 
slag concrete : bê tông xỉ 
sprayed concrete : bê tông phun 
stamped concrete : bê tông đầm 
steamed concrete : bê tông đã bốc hơi nước 
steel concrete : bê tông cốt thép 
stiff concrete : vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc 
stone concrete : bê tông đá dăm 
tamped concrete : bê tông đầm 
tar concrete : bê tông nhựa đường 
transit-mix concrete : bê tông trộn trên xe 
trass concrete : bê tông puzolan 
tremie concrete : bê tông đổ dưới nước 
vacuum concrete : bê tông chân không 
vibrated concrete : bê tông đầm rung 
water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước 
wet concrete : vữa bê tông dẻo 
workable concrete : bê tông dễ đổ 
zonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước) 
TIẾNG ANH XÂY DỰNG VIẾT TẮT, THUẬT NGỮ VIẾT TẮT
Khi đọc các hồ sơ, bản vẽ thiết kế của nước ngoài có thể bạn sẽ gặp rất nhiều các thuật ngữ viết tắt. 
A 
A - Ampere 
A/C - Air Conditioning 
A/H - After Hours 
AB - As Built (Hoàn công) 
AEC - Architecture, Engineering, and Construction 
AFL - Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn) 
AFL - Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện) 
AGL - Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền) 
AHU - Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm) 
APPROX - Approximately (xấp xỉ, gần đúng) 
AS - Australian Standard 
ASCII – American Standard Code for Information Interchange 
ATF - Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm) 
B 
B - Basin or Bottom 
BLDG - Building 
BNS - Business Network Services 
BOP- Bottom of Pipe (đáy ống) 
BOQ - Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng) 
BOT - Bottom 
BQ - Bendable Quality 
BSP - British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh) 
BT - Bath Tub (bồn tắm) 
BT - Boundary Trap 
BTM - Bottom 
BW - Both Ways 
C 
C - C shaped steel purlin (xà gồ thép tiết diện chữ C) 
C/C - Cross Centres 
C.J. - Control Joint (or Construction Joint) Khe thi công 
CAD - Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting. 
CCTV - Closed Circuit TeleVision 
CFW - Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục) 
CHS - Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng) 
CL - Center Line 
CLR - Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng) 
CMU - Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM) 
CNJ - Construction Joint 
COL - Column 
COMMS - Communications 
CONN - Connection (mối nối) 
CONT - Continuous 
CS - Cleaners Sink 
CT - Controller 
CTR(S) - Centre/S 
CTRL - Control 
CTRS - Centers 
CVR - Cover (nắp đậy) 
D 
DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều 
DD - Design Drawing 
DIA - Diameter 
DIM - Dimension 
DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN Đức 
DL – Dead Load : Tĩnh tải 
DN - Diameter Nominal : Đường kính danh định 
DP - Down Pipe : ống xối thoát nước mưa 
DR - Dryer 
DWG - Drawing 
DWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơi 
 E 
EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh 
EA – Exhaust Air : Khí thải 
E and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sót 
EF - Each Face 
EIS – Environment Impact Statement : Báo cáo về Tác động Môi trường 
EL - Elevated Level 
EL - Elevation 
ELEC - Electrical 
EMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trong 
EQ - Equal 
EQUIP - Equipment 
EST – Estimate : đánh giá, ước lượng 
EW - Each Way 
EWB - Electric Water Boiler : Nồi hơi bằng điện 
EWC - Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điện 
EXC - Excavate 
EXP BT – Expansion Bolt : bu lông nở 
EXT – Exterior : bên ngoài 
F 
FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi 
FAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựng 
FB – Footing Beam : Dầm móng 
F'c - Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngày 
FD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sàn 
FDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vực 
FFL - Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiện 
FHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCC 
FL - Floor Level - Cao độ sàn 
FL – Flashing : diềm tôn 
FOC - Fibre Optic Cable : cáp quang 
FPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửa 
FS - Far Side 
FSBL - Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưc 
FTG - Footing : Móng 
FW - Fillet Weld : hàn góc 
FWF - From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép hình 
G 
 GF – Ground Floor : Sàn trệt 
GALV - Galvanized : mạ kẽm 
GCI - Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽm 
GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điện 
GIS - Graphic Information System 
GYP – Gypsum : Thạch cao 
H 
HD – Head 
H/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kính 
HDW – Hardware 
HEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất cao 
HID – High Intensity Discharge 
HEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giác 
HGT – Height 
HMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗng 
HOR - Horizontal 
HORIZ - Horizontal 
HP - High Pressure 
HP – Horse Power : mã lực 
HUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thị 
HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoà 
Không khí 
HVY – Heavy 
HW – Hot Water 
HWB - Hair Wash Basin 
HWY – Highway 
HYD - Hydraulic 
I 
 ID - Inside Diameter 
IE - Invert Elevation 
IF – Inside Face 
IIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thống 
trần-sàn 
IL - Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong) 
ILLUS – Illustrate : minh hoạ 
IMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gian 
IMPG – Impregnate : thấm, nhiễm 
INC – Incorporated : được kết hợp, sát nhập 
INC - Incoming 
INCL - Include 
INR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn 
INS – Insulate 
INT – Intake : đầu/ họng thu 
IO - Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm tra 
IP - Intersection Point : giao điểm 
IPS – International Pipe Standard 
IPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòng 
IR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng) 
J 
 JIS - Japanese Industry Standard 
JR - Junior 
JT - Joint 
K 
 KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại) 
K.J. - Key Joint 
KD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trường 
KS - Kitchen Sink : chậu rửa ở Bếp 
Dự án đầu tư xây dựng ? 
Building investment project 
Hệ số sử dụng đất? 
Land-use factor 
Mật độ xây dựng? 
Building density 
Diện tích sàn xây dựng? 
Building area 
Tổng diện tích sàn xây dựng? 
Total building area (Building area in total) 
tầng trệt? 
Cellar 
tầng hầm? 
Ground-floor 
sân thượng? 
Terrace (a raised flat platform) 
đường nọi bộ? 
Internal road 
Chiều cao an toàn? 
Safety height 
Thuật ngữ về thép 
alloy steel:thép hợp kim 
angle bar:thép góc 
built up section: thép hình tổ hợp 
castelled section: thép hình bụng rỗng 
channel section:thép hình chữ U 
cold rolled steel:thép cán nguội 
copper clad steel:thép mạ đồng 
double angle:thép góc ghép thành hình T 
flat bar: thép dẹt 
galvanised steel: thép mạ kẽm 
hard steel:thép cứng 
high tensile steel:thép cường độ cao 
high yield steel: thép đàn hồi cao 
hollow section:thép hình rỗng 
hot rolled steel:thép cán nóng 
plain bar: thép trơn 
plate steel:thép bản 
rolled steel:thép cán 
round hollow section: thép hình tròn rỗng 
silicon steel: thép silic 
square hollow section: thép hình vuông rỗng 
stainless steel:thép không gỉ 
steel:thép 
structral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu 
structural section:thép hình xây dựng 
tool steel:thép công cụ 
Cốt thép 
compression reinforcement : cốt (thép); cốt, sườn 
diagonal reinforcement : cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo 
distributing reinforcement : cốt (thép) phân bố 
fabric reinforcement : cốt (thép) lưới 
frame reinforcement : cốt (thép) giàn 
grillage reinforcement : cốt (thép) lưới sợi 
helical reinforcement : cốt (thép) xoắn 
 isteg reinforcement : cốt (thép) có gờ 
lateral reinforcement : cốt (thép) ngang 
longitudinal reinforcement : cốt (thép) dọc 
monolayer reinforcement : cốt (thép) một lớp 
mesh reinforcement : cốt (thép) lưới 
multilayer reinforcement : cốt (thép) nhiều lớp 
negative moment reinforcement: cốt (thép) chịu mômen âm 
post stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực sau 
pre-stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực trước 
rigid reinforcement : cốt (thép) cứng 
 stiff reinforcement : cốt (thép) cứng 
tension reinforcement : cốt (thép) chịu kéo 
thrust reinforcement : cốt (thép) chống cắt 
two-way reinforcement : cốt (thép) hai hướng 
Beam: Dầm 
Broad flange beam: Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) 
Cantilever(ed) beam: Dầm hẫng 
Castellated beam: Dầm thủng 
Compound beam: Dầm hỗn hợp 
Continous beam: Dầm liên tục 
Hanging beam: Dầm treo 
Laminated beam: Dầm thanh 
Main beam: Dầm chính 
Needle beam: Dầm kim 
Secondary beam: Dầm trung gian 
Simply-supported beam: Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp 
Slender beam: Dầm mảnh 
Straining beam: thanh giằng, thanh kéo 
Trussed beam: Dầm giàn, dầm mắt cáo 
Beam and slab floor: Dầm và sàn tấm 

File đính kèm:

  • docxvocabulary_of_construction_1084.docx
Tài liệu liên quan