Từ vựng hoạt động trí óc (Tiếng Nhật)

環境保全 ( かんきょうほぜん ): Bảo dưỡng môi trường

排水基準 ( はいすいきじゅん ): Tiêu chuẩn nước thải

排気基準 ( はいききじゅん ): Tiêu chuẩn khí thải

廃棄物基準 ( はいきぶつきじゅん ): Thiêu chuẩn về chất thải

提出書類 ( ていしゅつしょるい ):Tài liệu can thiet

油圧作動油 ( ゆあつさどうゆ ):Dầu chạy máy dạng áp lực dầu

温度維持 ( おんどいじ ): Duy trì nhiệt độ

銘板 ( めいばん ): Bảng chỉ dẫn

送電電圧 ( そうでんでんあつ ): Điện áp phân phối điện

 

docx3 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1132 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ vựng hoạt động trí óc (Tiếng Nhật), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỪ VỰNG HOẠT ĐỘNG TRÍ ÓC
環境保全 ( かんきょうほぜん ): Bảo dưỡng môi trường 
排水基準 ( はいすいきじゅん ): Tiêu chuẩn nước thải 
排気基準 ( はいききじゅん ): Tiêu chuẩn khí thải 
廃棄物基準 ( はいきぶつきじゅん ): Thiêu chuẩn về chất thải 
提出書類 ( ていしゅつしょるい ):Tài liệu can thiet 
油圧作動油 ( ゆあつさどうゆ ):Dầu chạy máy dạng áp lực dầu 
温度維持 ( おんどいじ ): Duy trì nhiệt độ 
銘板 ( めいばん ): Bảng chỉ dẫn 
送電電圧 ( そうでんでんあつ ): Điện áp phân phối điện 
変動 ( へんどう ): Biến đổi
 TỪ VỰNG : HOẠT ĐỘNG TRÍ ÓC
かんがえる kangaeru SUY NGHĨ
おもう omou TÔI ( NGHĨ)
そうぞうする souzousuru TƯỞNG TƯỢNG
おもいだす omoidasu NHỚ NHUNG
おぼえる oboeru NHỚ ( THUỘC LÒNG)
しっている shitteiru BIẾT
わかる wakaru HIỂU
わすれる wasureru QUÊN
しんじる shinjiru TIN TƯỞNG
うたがう utagau NGHI NGỜ
はんだんする handansuru PHÁN ĐOÁN
ちゅういする chuuisuru CHÚ Ý
かんしんする kanshinsuruQUAN TÂM 
けんきゅうする kenkyuusuru NGHIÊN CỨU
こうきしんを もつ koukishinwomotsuTÒ MÒ
ぶんせきする bunsekisuru PHÂN TÍCH
けっしんする kesshinsuru QUYẾT TÂM
VÀI TỪ VỀ TÍNH CÁCH, TÂM TRẠNG
Được đăng bởi Mượt Nguyễn
保守的な => ほしゅてきな => bảo thủ
  分別がある => ふんべつがある => Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái;khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
 衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
愉快な => ゆかいな => buồn cười
  気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある => やるきがある => có chí khí, nhuệ khí cao
  頑固な => がんこな => cứng đầu
頼りになる => たよりになる => đáng tin cậy
  素直な => すなおな => Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
  冷静な =>れいせいな => điềm đạm
風変りな => ふうがわりな => điên
大胆な => だいたんな => Dũng cảm,Táo bạo, cả gan, liều lỉnh 
寛大な => かんだいな => hào phóng
忘れっぽい=> わすれっぽい => hay quên
自己中心的な=> じこちゅうしんてきな => ích kỷ
 客観的な => きゃっかんてきな => khách quan
 引っ込み思案な => ひっこみじあんな => Khép kín, thu kín, thu mình
気が利く => きがきく => khôn khéo
 ぼん => やりした => không chú ý
怠惰な => たいだな => lười biếng
賢い  かしこい thông minh
頑張りや  がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い  がまんづよい kiên cường
親しみ易い  したしみやすい dễ gần, thân thiện
親しみ難い  したしみにくい
大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động
忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại
朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở
正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn
嘘つきな  うそつきな giả dối
内気な  うちきな nhút nhát
負けず嫌いな まけずぎらいな hiếu thắng
一途な  いちずな chung thủy
素朴な  そぼくな  chân chất
温厚な  おんこうな đôn hậu
穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な  かていてきな  đảm đang
まめな  chăm chỉ
誠実な  せいじつな  thành thực
浮気な  うわきな  lăng nhăng
ユーモア  hài hước
思いやり  おもいやり  thông cảm
包容力  ほうようりょく  bao dung  

File đính kèm:

  • docxtu_vung_hoat_dong_tri_oc_4339.docx