Từ ngữ chuyên ngành vật lý

Định luật bảo toàn năng lượng (Conservation of energy), bức xạ viba phông hay

nền (Microwave background radiation), Bước sóng (Wave length), Chiều của

không gian (Spatial dimension), Định lý kỳ dị (Singularity theorem) .và còn nhiều

thuật ngữ ngành vật lý nữa, cùng tham khảo nào

pdf8 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1170 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ ngữ chuyên ngành vật lý, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ ngữ chuyên ngành vật lý 
 Định luật bảo toàn năng lượng (Conservation of energy), bức xạ viba phông hay 
nền (Microwave background radiation), Bước sóng (Wave length), Chiều của 
không gian (Spatial dimension), Định lý kỳ dị (Singularity theorem) ..và còn nhiều 
thuật ngữ ngành vật lý nữa, cùng tham khảo nào. 
Cùng tìm hiểu 1 số thuật ngữ chuyên ngành vật lý bằng tiếng Anh bạn nhé! 
Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng 
lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt. 
Bức xạ viba phông hay nền (Microwave background radiation): Bức xạ từ lúc 
vũ trụ còn nóng, hiện nay dịch về phía đỏ nhiều đến mức không còn là ánh sáng 
nữa mà là dưới dạng viba (tức sóng radio với bước sóng khoảng vài cm). 
Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề 
nhau. 
Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen. 
Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, 
các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian. 
Chuyển dịch đỏ (Red shift): Sự chuyển dịch về phía đỏ của ánh sáng phát ra từ 
một sao đang chuyển động xa dần bởi hiệu ứng Doppler. 
Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng 
tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg. 
Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có 
cùng (hoặc khác) dấu điện tích. 
Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là 
hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo). 
Định lý kỳ dị (Singularity theorem): Một định lý chứng minh rằng dưới những 
điều kiện nào đó kỳ dị phải tồn tại và nói riêng vũ trụ phải xuất phát từ một kỳ dị. 
Đường trắc địa (Geodesic): Đường ngắn nhất (hoặc dài nhất) giữa hai điểm. 
Electron (Electron): Hạt mang điện tích âm quay chung quanh hạt nhân nguyên 
tử. 
Gia tốc (Acceleration): Tốc độ thay đổi của vận tốc. 
Giây ánh sáng (năm ánh sáng) (Light second (light year): Khoảng cách ánh 
sáng đi trong một giây (một năm). 
Giới hạn Chandrasekhar (Chandrasekhar limit): Khối lượng tối đa khả dĩ cho 
một sao lạnh bền, lớn hơn khối lượng đó thì sao co lại thành lỗ đen. 
Hạt ảo (Virtual particle): Trong cơ học lượng tử, đó là một hạt ta không ghi nhận 
được trực tiếp nhưng sự tồn tại của nó gây ra những hệ quả đo được. 
Hạt nhân (Nucleus): Hạch trung tâm của nguyên tử, gồm neutron và proton liên 
kết với nhau bởi tương tác mạnh. 
Hằng số vũ trụ (Cosmological Constant): Một hằng số Einstein đưa vào lý 
thuyết để làm cho không - thời gian có thể giãn nở. 
Khối lượng (Mass): Lượng vật chất trong một vật thể; quán tính đối với gia tốc. 
Không - thời gian (Space - time): Một không gian bốn chiều, mỗi điểm tương 
ứng với một sự cố. 
Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không 
còn nhiệt năng. 
Kỳ dị (Singularity): Một điểm của không gian tại đó độ cong của không - thời 
gian trở nên vô cùng. 
Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không - thời gian không 
bao quanh bởi lỗ đen. 
Lỗ đen (Black hole): Vùng của không - thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi 
được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh. 
Lỗ đen nguyên thủy (Primordial hole): Lỗ đen sinh ra ở các giai đoạn sớm của 
vũ trụ. 
Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây 
là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác. 
Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực 
tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong 
proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân. 
Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương 
tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất 
nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác. 
Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của 
các sóng. 
Máy gia tốc hạt (Particle Accelerator): Thiết bị sử dụng các nam châm điện, có 
khả năng làm chuyển động của các hạt có điện tích, do đó chúng thu được năng 
lượng lớn hơn. 
Năng lượng thống nhất điện từ yếu (Electroweak unification energy): Năng 
lượng cỡ 100 GeV, cao hơn trị số đó thì không còn sự khác biệt giữa các tương tác 
điện từ và yếu. 
Năng lượng thống nhất lớn (Grand unification energy): Năng lượng mà trên đó, 
tương tác điện từ, yếu và mạnh không còn khác biệt nhau. 

File đính kèm:

  • pdfdoc40_0667.pdf
Tài liệu liên quan