Từ mới trong giáo trình Minna no nihongo

Bài 1

わたし tôi

わたしたち chúng tôi, chúng ta

あなた anh/ chị/ ông/ bà, bạn ngôi thứ 2 số ít)

あのひと あの人 người kia, người đó

(あのかた) (あの方) (「あのかた」 là cách nói lịch

sự của「あのひと」 , vị kia)

pdf150 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1154 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ mới trong giáo trình Minna no nihongo, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ỉ 
なぜ tại sao 
国連 Liên hợp Quốc 
エリーゼのために Fur” Elize, tên một bản nhạc của 
Beethoven 
ベートーベン Beethoven (1770-1827), nhà 
soạn nhạc người Đức 
 Lophoctiengnhat.com 
ポーランド Ba Lan 
<会話> 
ローン khoản vay trả góp, tiền vay góp 
セット bộ 
あと còn lại 
カップラーメン mì ăn liền đựng trong cốc 
インスタントラーメン mì ăn liền 
なべ cái chảo, cái nồi 
どんぶり cái bát tô 
食品 thực phẩm, đồ ăn 
調査 việc điều tra, cuộc điều tra 
カップ cốc (dùng để đựng đồ ăn) 
また và, thêm nữa 
~の代わりに thay ~, thay thế ~ 
どこででも ở đâu cũng 
今では bây giờ (thì) 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 43 
ふえます 増えます tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] 
 [ゆしゅつが~] [輸出が~] 
へります 減ります giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] 
 [ゆしゅつが~] [輸出が~] 
あがります 上がります tăng, tăng lên [giá ~] 
 [ねだんが~] [値段が~] 
さがります 下がります giảm, giảm xuống [giá ~] 
 [ねだんが~] [値段が~] 
きれます 切れます đứt [sợi dây bị ~] 
 [ひもが~] 
とれます tuột [cái cúc bị ~] 
 [ボタンが~] 
おちます 落ちます rơi [hành lý bị ~] 
 [にもつが~] [荷物が~] 
なくなります mất, hết [xăng bị ~] 
 [ガソリンが~] 
じょうぶ[な] 丈夫[な] chắc, bền 
へん[な] 変[な] lạ, kỳ quặc 
しあわせ[な] 幸せ[な] hạnh phúc 
うまい ngon 
 Lophoctiengnhat.com 
まずい dở 
つまらない buồn tẻ, không hấp dẫn, không 
thú vị 
ガソリン xăng 
ひ 火 lửa 
だんぼう 暖房 thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy 
điều hòa 
れいぼう 冷房 thiết bị làm mát, máy điều hòa 
センス có khiếu, có gu ([ふくの]~が
あります:có gu [ăn mặt]) 
いまにも 今にも (có vẻ, sắp) ~ đến nơi 
わあ ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên 
hoặc cảm thán điều gì) 
<会話> 
会員 thành viên 
適当[な] thích hợp, vừa phải 
年齢 tuổi 
収入 thu nhập 
ぴったり vừa vặn, đúng 
そのうえ thêm vào đó, hơn thế 
~といいます (tên) là ~, gọi là ~ 
ばら Hoa Hồng 
ドライブ lái xe (đi chơi) 
 Lophoctiengnhat.com 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 44 
なきます 泣きます khóc 
わらいます 笑います cười 
かわきます 乾きます khô 
ぬれます ướt 
すべります 滑ります trượt 
おきます 起きます xảy ra [tai nạn ~] 
 [じこが~] [事故が~] 
ちょうせつします 調節します điều tiết, điều chỉnh 
あんぜん[な] 安全[な] an toàn 
ていねい[な] 丁寧[な] lịch sự, cẩn thận 
こまかい 細かい chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ 
こい 濃い nồng, đậm 
うすい 薄い nhạt 
くうき 空気 không khí 
なみだ 涙 nước mắt 
わしょく 和食 món ăn Nhật 
ようしょく 洋食 Món ăn Âu Mỹ 
おかず thức ăn 
りょう 量 lượng 
―ばい ―倍 - lần 
 Lophoctiengnhat.com 
はんぶん 半分 một nửa 
シングル phòng đơn (1 giường) 
シイン Phòng đôi (2 giường) 
たんす tủ đựng quần áo 
せんたくもの 洗濯物 quần áo giặt 
りゆう 理由 lý do 
<会話> 
どうなさいますか。 Anh/chị định như thế nào? 
カット cắt tóc 
シャンプー gội đầu 
どういうふうになさいますか。 Anh/chị định ~ như thế nào? 
ショート kiểu ngắn 
~みたいに して ください。 Hãy cắt như ~. 
これでよろしいでしょうか。 Thế này đã được chưa ạ? 
[どうも]お疲れ様でした。 Cám ơn anh/chị. 
嫌がります không thích, tỏ thái độ không 
thích 
また thêm nữa 
順序 thứ tự 
表現 cách nói, cách diễn đạt 
例えば ví dụ 
別れます chia tay, từ biệt 
 Lophoctiengnhat.com 
これら những cái này 
縁起が悪い không may, không lành 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 45 
あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi 
あいます gặp [tai nạn] 
 [じこに~] [事故に~] 
しんじます 信じます tin, tin tưởng 
よういします 用意します chuẩn bị 
キャンセルします hủy bỏ, hủy 
うまくいきます tốt, thuận lợi 
ほしょうしょ 保証書 giấy bảo hành 
りょうしゅうしょ 領収書 hóa đơn 
おくりもの 贈り物 quà tặng (~をします) 
まちがいでんわ まちがい電話 điện thoại nhầm 
キャンプ trại 
かかり nhân viên, người phụ trách 
ちゅうし 中止 dừng, đình chỉ 
てん 点 điểm 
レバー tay bẻ, tay số, cần gạt 
[-えん]さつ [-円]札 tờ tiền giấy [-yên] 
ちゃんと đúng, hẳn hoi 
きゅうに 急に gấp 
たのしみにしています 
 Lophoctiengnhat.com 
 楽しみにしています mong đợi, lấy làm vui 
いじょうです。 以上です。 Xin hết. 
<会話> 
係員 nhân viên 
コース đường chạy (ma ra tông) 
スタート xuất phát 
-位 thứ ―, vị trí thứ -, giải ― 
優勝します vô địch, đoạt giải nhất 
悩み (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền 
muộn 
目覚まし[時計] đồng hồ báo thức 
眠ります ngủ 
目が覚めます tỉnh giấc 
大学生 sinh viên đại học 
回答 câu trả lời, lời giải 
鳴ります reo, kêu 
セットします cài, đặt 
それでも tuy thế, mặc dù thế 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 46 
やきます 焼きます nướng, rán 
わたします 渡します đưa cho, giao cho 
かえってきます 帰って来ます về, trở lại 
でます 出ます xuất phát, chạy [xe buýt ~] 
 [バスが~] 
るす 留守 đi vắng 
たくはいびん 宅配便 dịch vụ chuyển đồ đến nhà 
げんいん 原因 nguyên nhân 
ちゅうしゃ 注射 tiêm 
しょくよく 食欲 cảm giác muốn ăn, cảm giác 
ngon miệng 
パンフレット tờ rơi, tờ quảng cáo 
ステレオ stereo 
こちら đây, đằng này 
~のところ ~の所 quanh ~, xung quanh ~ 
ちょうど vừa đúng 
たったいま たった今 vừa mới rồi 
いまいいでしょうか。 
 今いいでしょうか。 Bây giờ tôi làm phiền anh có 
được không ạ? 
ガスサービスセンター trung tâm dịch vụ ga 
 Lophoctiengnhat.com 
ガスレンジ bếp ga 
具合 Trạng thái, tình hình 
どちら様でしょうか。 Ai đấy ạ? 
向かいます hướng đến, trên đường đến 
お待たせしました Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi 
<会話> 
知識 Tri thức, kiến thức 
宝庫 kho báu 
手に入ります[情報が~] lấy được, thu thập được [Thông 
tin] 
システム hệ thống 
例えば ví dụ, chẳng hạn 
キーワード từ khóa 
一部分 một bộ phận 
入力します nhập 
秒 giây 
でます[本が~] được xuất bản [quyển sách ~] 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 47 
あつまります 集まります Tập trung, tập hợp [người ~] 
 [ひとが~] [人が~] 
わかれます 別れます chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] 
 [ひとが~] [人が~] 
ながいきします 長生きします sống lâu 
します 
 [おと/こえが~] [音/声が~] nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] 
 [あじが~] [味が~] có [vị] 
 [においが~] có [mùi] 
さします che [ô] 
 [かさを~] [傘を~] 
ひどい tồi tệ, xấu 
こわい 怖い sợ, khiếp 
てんきよほう 天気予報 dự báo thời tiết 
はっぴょう 発表 phát biểu, báo cáo 
じっけん 実験 thực nghiệm, thí nghiệm 
じんこう 人口 dân số 
におい mùi 
かがく 科学 khoa học 
いがく 医学 y học 
 Lophoctiengnhat.com 
ぶんがく 文学 văn học 
パトカー xe ô-tô cảnh sát 
きゅうきゅうしゃ 救急車 xe cấp cứu 
さんせい 賛成 tán thành, đồng ý 
はんたい 反対 phản đối 
だんせい 男性 nam giới, Nam 
じょせい 女性 nữ giới, nữ 
どうも có vẽ như là, có lẽ là 
~によると theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì 
バリ[島] [đảo] Bali (ở Indonesia) 
イラン Iran 
カリフォルニア California (ở Mỹ) 
グアム Guam 
<会話> 
恋人 Người yêu 
婚約します Đính hôn 
相手 đối tác, đối phương, người kia, 
“nữa còn lại” 
知り合います gặp, gặp gỡ làm quen 
平均寿命 tuổi thọ trung bình 
比べます[男性と~] so sánh [với nam giới] 
博士 tiến sĩ 
 Lophoctiengnhat.com 
脳 não 
ホルモン Hóc-môn 
化粧品 Mỹ phẩm 
調べ điều tra, tìm hiểu 
化粧 Sự trang điểm (~をします:
trang điểm) 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 48 
おろします 降ろします、下ろします 
 Cho xuống, hạ xuống 
とどけます 届けます gởi đến, chuyển đến 
せわをします 世話をします chăm sóc 
いや[な] 嫌[な] ngán, không thích 
きびしい 厳しい nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm 
ngặt 
じゅく 塾 cơ sở học thêm 
スケジュール thời khóa biểu, lịch làm việc 
せいと 生徒 học sinh, học trò 
もの 者 người (là người thân hoặc cấp 
dưới) 
にゅうかん 入管 Cục quản lý nhập cảnh 
さいにゅうこくビザ 
 再入国ビザ Thị thực tái nhập cảnh 
じゆうに 自由に tự do 
~かん ~間 trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời 
gian) 
いいことですね。 Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ. 
<会話> 
お忙しいですか。 Anh/chị có bận không? (được 
dùng khi nói với người trên) 
 Lophoctiengnhat.com 
久しぶり lâu 
営業 kinh doanh, bán hàng 
それまでに trước thời điểm đó 
かまいません。 Không sao./ Không có vấn đề gì. 
楽しみます vui, vui thích 
もともと vốn dĩ 
―世紀 thế kỷ - 
代わりをします thay thế 
スピード tốc độ 
競走します chạy đua, thi chạy 
サーカス xiếc 
芸 trò diễn, tiết mục, tài năng 
美しい đẹp 
姿 dáng điệu, tư thế 
心 trái tim, tấm lòng, cảm tình 
どらえます giành được 
~にとって đối với ~ 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 49 
つとめます 勤めます làm việc ở [công ty] 
 [かいしゃに~] [会社に~] 
やすみます 休みます ngủ 
かけます 掛けます ngồi [ghế] 
 [いすに~] 
すごします 過ごします tiêu thời gian, trải qua 
よります 寄ります ghé qua [ngân hàng] 
 [ぎんこうに~] [銀行に~] 
いらっしゃいます ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của
います、いきます và きます) 
めしあがります 召し上がります ăn, uống (tôn kính ngữ củaたべ
ます vàのみます) 
おっしゃいます nói (tôn kính ngữ củaいいます) 
なさいます làm (tôn kính ngữ củaします) 
ごらんになります ご覧になります xem, nhìn (tôn kính ngữ củaみ
ます) 
ごぞんじです ご存じです Biết (tôn kính ngữ củaしってい
ます) 
あいさつ chào hỏi (~をします:chào 
hỏi) 
はいざら 灰皿 cái gạt tàn 
りょかん 旅館 Khách sạn kiểu Nhật 
 Lophoctiengnhat.com 
かいじょう 会場 hội trường, địa điểm tổ chức 
バスてい バス停 Bến xe Buýt, điểm lên xuống xe 
Buýt 
ぼうえき 貿易 thương mại quốc tế, mậu dịch 
~さま ~様 ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ 
của ~さん) 
かえりに 帰りに trên đường về 
たまに thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn 
ときどき) 
ちっとも chẳng ~ tí nào, không hề 
えんりょなく 遠慮なく không giữ ý, không làm khách 
<会話> 
―年―組 Lớp -, năm thứ - 
では thế thì, vậy thì (thể lịch sự của
じゃ) 
出します[熱を~] bị [sốt] 
よろしくお伝えください。 Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy 
nhắn lại với ~. 
失礼いたします。 Xin phép anh/chị (khiêm 
nhường ngữ củaしつれいしま
す) 
ひまわり小学校 tên một trường tiểu học (giả 
tưởng) 
講師 giảng viên, giáo viên 
 Lophoctiengnhat.com 
多くの~ nhiều ~ 
作品 tác phẩm 
受賞します nhận giải thưởng, được giải 
thưởng 
世界的に tầm cỡ thế giới, mang tính thế 
giới 
作家 nhà văn 
~でいらっしゃいます là ~(tôn kính ngữ củaです) 
長男 trưởng nam 
障害 khuyết tật, tàn tật 
お持ちです có (cách nói tôn kính ngữ của も
っています) 
作曲 sáng tác nhạc 
活動 hoạt động 
それでは bây giờ thì, đến đây 
大江健三郎 một nhà văn người Nhật (1935-) 
東京大学 Đại Học Tokyo 
ノーベル文学賞 Giải thưởng Nobel Văn Học 
 Lophoctiengnhat.com 
Bài 50 
まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của
いきます và きます) 
おります ở, có (khiêm nhường ngữ củaい
ます) 
いただきます ăn, uống, nhận (khiêm nhường 
ngữ củaたべます、のみます 
và もらいます) 
もうします 申します nói (khiêm nhường ngữ củaい
います) 
いたします làm (khiêm nhường ngữ củaし
ます) 
はいけんします 拝見します xem, nhìn (khiêm nhường ngữ 
củaみます) 
ぞんじます 存じます biết (khiêm nhường ngữ củaし
ります) 
うかがいます 伺います hỏi, nghe, đến thăm(khiêm 
nhường ngữ củaききます và 
いきます) 
おめにかかります お目にかかります gặp (khiêm nhường ngữ củaあ
います) 
ございます có (thể lịch sự củaあります) 
~でございます là (thể lịch sự của ~です) 
わたくし 私 tôi (khiêm nhường ngữ củaわた
し) 
 Lophoctiengnhat.com 
ガイド Người hướng dẫn, hướng dẫn 
viên 
おたく お宅 nhà (dùng cho người khác) 
こうがい 郊外 ngoại ô 
アルバム an-bum 
さらいしゅう 再来週 tuần sau nữa 
さらいげつ 再来月 tháng sau nữa 
さらいねん 再来年 năm sau nữa 
はんとし 半年 nửa năm 
さいしょに 最初に đầu tiên, trước hết 
さいごに 最後に cuối cùng 
ただいま ただ今 bây giờ (thể lịch sự củaいま) 
江戸東京博物館 Bảo tàng Edo-Tokyo 
<会話> 
緊張します căng thẳng, hồi hộp 
放送します phát thanh, truyền hình 
撮ります[ビデオに~] thu [video], quay 
賞金 tiền thưởng 
自然 tự nhiên, thiên nhiên 
きりん con hươu cao cổ 
像 con voi 
ころ hồi, thời 
 Lophoctiengnhat.com 
かないます[夢が~] thành hiện thực, được thực hiện 
[mơ ước ~] 
ひとことよろしいでしょうか。 Tôi xin phép nói vài lời có được 
không ạ? 
協力します hợp tác 
心から từ trái tim, từ đáy lòng 
感謝します cám ơn, cảm tạ 
[お]礼 lời cám ơn, sự cám ơn 
拝啓 kính gửi ~ 
美しい đẹp 
お元気でいらっしゃいますか。 Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn 
kính ngữ củaおげんきですか) 
迷惑をかけます làm phiền 
生かします tận dụng, phát huy, dùng 
[お]城 lâu đài 
敬具 kính thư 
ミュンヘン Munich (ở Đức) 

File đính kèm:

  • pdfsach_hoc_tu_moi_cua_bo_giao_trinh_minna_no_nihongo_2656.pdf
Tài liệu liên quan