Minna no nihongo

はじ

߼߹ : chúng ta b ắt đầu

߹ : kết thúc nhé

߿

ߺ߹ : nghỉnha

わか߹すか。 : hiểu không ?

はい、わか߹す。 : vâng, hiểu ạ.

߽ 一度

いちど

 : một

m ộ

 lần nữa

けっこうです : tốt

߼です : không tốt, không đúng

名前

߹

 : tên

試験

 : k ỳthi

宿

くだい

 : bài tập

質問

しつ߽

 : câu hỏi

こた

: câu trảlời

 : ví dụ

pdf36 trang | Chia sẻ: jinkenedona | Lượt xem: 1384 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Minna no nihongo, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
プール : hồ bơi 
川
かわ
 : sông 
経済
けいざい
 : kinh tế 
 23 
美術
びじゅつ
 : mỹ thuật 
釣
つ
り : câu cá 
スキー : trượt tuyết 
会議
かいぎ
 : hội nghị 
登録
とうろく
 : đăng ký hộ tịch 
週 末
しゅうまつ
 : cuối tuần 
~ごろ : khoảng 
なにか : cái gì đó 
どこか : đâu đó 
お腹
なか
が すきました : đói bụng 
お腹
なか
が いっぱいです。 : no 
のどが 渇
かわ
きました。 : khát nước 
そうですね : vậy à 
そうしましょう : làm như vậy đi hén 
ロシア : nước Nga 
ごちゅうもんは : quý khách chọn món gì 
定 職
ていしょく
 : cơm phần 
牛
ぎゅう
丼
どん
 : tên món ăn 
少 々
しょうしょう
 : 1 chút 
少 々
しょうしょう
 お待
ま
ち ください : chờ 1 chút 
別々
べつべつ
に : tính riêng 
Bài 14 
点
つ
けます : bật 
電気
でんき
を 点
つ
けます 
消
け
します : tắt 
開
あけ
けます : mở 
ドアを 開
あ
けます 
閉
し
めます : đóng 
急
いそ
ぎます : vội vàng 
待
ま
ちます : chờ 
 24 
友達
ともだち
を 待
ま
ちます 
止
や
めます : dừng/đậu 
曲
ま
がります : quẹo 
右
みぎ
へ曲
ま
がります 
持
も
ちます : cầm, có, mang 
取
と
ります : lấy 
手伝
てつだ
います : giúp đỡ 
呼
よ
びます : gọi 
タクシーを よんで ください 
話
はな
します : nói chuyện 
見
み
せます : cho xem 
教
おし
えます : chỉ bảo 
始
はじ
めます : bắt đầu 
授 業
じゅぎょう
を 始
はじ
めます 
降
お
ります : rơi (mưa, tuyết) 
雨
あめ
が 降
お
ります 
コピーします : copy 
エアコン : máy điều hòa 
パスポート : hộ chiếu 
住 所
じゅうしょ
 : địa chỉ 
地図
ち ず
 : bản đồ 
塩
しお
 : muối 
砂糖
さとう
 : đường 
読
よ
み方
かた
 : cách đọc 
~方
かた
 : cách 
ゆつくり : từ tốn 
すぐ : lập tức 
また : lại 
後あとで : sau đó 
もうすこし : thêm chút nữa 
いいですよ : được đấy 
さあ : đúng rồi 
 25 
信号
しんごう
を 右
みぎ
へ 曲
ま
がります : quẹo phải ở đèn giao thông 
まっすぐ 行
い
きます : đi thẳng 
これで おねがします : vui lòng trả bằng cái này 
おつり : tiền thối lại 
Bài 15 
立
た
ちます : đứng 
座
すわ
ります : ngồi 
使
つか
います : sử dụng 
置
お
きます : đặt 
作
つく
ります : chế tạo 
造
つく
ります : làm (xây dựng) 
売
う
ります : bán 
知
し
ります : biết 
知
し
っています : (khẳng định) biết 
出羽番号
でわばんごう
を しっています 
住
す
みます : ở 
住
す
んでいます 
おおさかに 住
す
んで います 
研 究
けんきゅう
します : nghiên cứu 
資料
しりょう
 : tài liệu 
カタログ : catalog 
時刻病
じこくびょう
 : lịch trình 
服
ふく
 : trang phục 
製品
せいひん
 : sản phẩm 
ソフト : phần mềm 
専門
せんもん
 : chuyên môn 
歯医者
はいしゃ
 : nha sĩ 
床屋
とこや
 : tiệm hớt tóc 
プレイガイド : nơi bán vé 
 26 
独身
どくしん
 : độc thân 
特
とく
に : đặc biệt 
思
おも
い出
だ
します : nhớ 
ご家族
かぞく
 : gia đình 
高校
こうこう
 : trường cấp 3 
Bài 16 
乗
の
ります : bước lên ( tàu/xe) 
電車
でんしゃ
に 乗
の
ります 
降
お
ります : bước xuống ( tàu/xe) 
電車
でんしゃ
を 降
お
ります 
乗
の
り換
か
えます : chuyển xe/ sang xe 
浴
あ
びます : tắm 
シャワ
し ゃ わ
ーを 浴
あ
びます 
入
い
れます : bỏ vào 
出
だ
します : rút tiền 
銀行
ぎんこう
で お金
かね
を 出
だ
します 
入
はい
ります : vào 
大学
だいがく
に 入
はい
ります 
出
で
ます : ra 
大学
だいがく
を 出
で
ます 
辞
や
めます : nghỉ/ bỏ 
会社
かいしゃ
を 辞
や
めます 
押
お
します : nhấn/ đẩy 
若
わか
い : trẻ trung 
長
なが
い : dài 
短
みじか
い : ngắn 
明
あか
るい : sáng 
暗
くら
い : tối 
 27 
背
せ
が高
たか
い : cao (người) 
頭
あたま
がいい : thông minh 
体
からだ
 : cơ thể 
頭
あたま
 : đầu 
髪
かみ
 : tóc 
顔
かお
 : mặt 
目
め
 : mắt 
耳
みみ
 : tai 
口
くち
 : miệng 
歯
は
 : răng 
お腹
なか
 : bụng 
足
あし
 : chân 
サービス : sự phục vụ 
ジョギング : việc chạy bộ 
シャワー : vòi hoa sen 
緑
みどり
 : cây xanh/ màu xanh lá 
お寺
てら
 : chùa 
神社
じんじゃ
 : đền thờ thần 
留 学 生
りゅうがくせい
 : du học sinh 
一番
いちばん
 : nhất 
どうやって : làm thế nào 
どの : nào 
どのひと : người nào 
いいえ まだまだです : vẫn chưa 
アシア : châu Á 
お引
ひ
きだしですか : anh rút tiền phải không ? 
ボタン : nút bấm 
キャッシュカード : thẻ tín dụng 
まず : trước tiên 
暗 証 番 号
あんしょうばんごう
 : pin 
次
つぎ
に : kế tiếp 
確認
かくにん
 : xác nhận 
 28 
金額
きんがく
 : số tiền 
Bài 17 
覚
おぼ
えます : nhớ/ thuộc 
忘
わす
れます : quên 
無
な
くします : đánh mất 
出
だ
します : nộp/ đưa 
レポートを 出
だ
します 
飲
の
みます : uống 
薬
くすり
を 飲
の
みます 
払
はら
います : trả tiền 
返
かえ
します : trả lại 
出
で
かけます : đi ra ngoài 
脱
ぬ
ぎます : cởi 
持
も
って行
い
きます : mang theo 
持
も
って来ます : mang đến 
心配
しんぱい
します : lo lắng 
残 業
ざんぎょう
します : làm thêm 
出 張
しゅっちょう
します : đi công tác 
飲
の
みます ( 薬
くすり
を 飲
の
みます) : uống 
入
はい
ります : đi vào 
おふろに 入
はい
ります 
大切
たいせつ
な : quan trọng 
大丈夫
だいじょうぶ
な : không sao 
危
あぶ
ない : nguy hiểm 
問題
もんだい
 : vấn đề 
答
こた
え : trả lời 
禁煙
きんえん
 : cấm hút thuốc 
健康保険証
けんこうほけんしょう
 : thẻ bảo hiểm y tế 
 29 
風邪
か ぜ
 : bị cảm 
風邪
か ぜ
が 引
ひ
きます 
熱
ねつ
 : nhiệt độ 
熱
ねつ
が あります : bị sốt 
病気
びょうき
 : bệnh 
薬
くすり
 : thuốc 
お風呂
ふ ろ
 : bồn tắm 
上着
うわぎ
 : áo khoác 
下着
したぎ
 : đồ lót 
2,3日
か
~までに : trước 
ですから : vì vậy 
どうしましたか : bị sao vậy 
が いたいです : đau~ 
おだいじに : chúc mau lành bệnh 
Bài 18 
できます : có thể 
洗
あら
います : rửa 
弾
ひ
きます : chơi đàn 
ピアノを 弾
ひ
きます 
歌
うた
います : hát/ca 
集
あつ
めます : tập hợp 
捨
す
てます : vứt bỏ 
換
か
えます : đổi 
運転
うんてん
します : lái xe 
予約
よやく
します : hẹn trước/ đặt trước 
見学
けんがく
します : đi tham quan học hỏi 
~メートル : ~mét 
国際
こくさい
 : quốc tế 
国際電話
こくさいでんわ
 : điện thoại quốc tế 
 30 
現金
げんきん
 : tiền mặt 
趣味
しゅみ
 : sở thích 
日記
にっき
 : nhật ký 
お祈
いの
り : cầu nguyện 
課長
かちょう
 : trưởng ban 
部長
ぶちょう
 : trưởng phòng 
社 長
しゃちょう
 : giám đốc 
ピアノ : piano 
ビートルズ : ban nhạc Beatles 
動物
どうぶつ
 : động vật 
馬
うま
 : ngựa 
へえ : thật vậy à 
これ は 面白
おもしろ
い ですね : thật thú vị 
なかなか ~ません : mãi mà không~ 
牧 場
ぼくじょう
 : bãi chăn nuôi 
本当
ほんとう
ですか : thật sao 
ぜひ : nhất định 
ふくしゅう : ôn lại 
ぶんぽう : ngữ pháp 
Bài 19 
登
のぼ
ります : leo 
山
やま
に 登
のぼ
ります 
泊
と
まります : trọ lại 
ホテルに 泊
と
まります 
掃除
そうじ
します : lau chùi 
洗濯
せんたく
します : giặt giũ 
練 習
れんしゅう
します : luyện tập 
なります : trở nên 
眠
ねむ
い : buồn ngủ 
強
つよ
い : mạnh 
 31 
弱
よわ
い : yếu 
調子
ちょうし
 : tình trạng 
調子
ちょうし
が 悪
わる
い : tình trạng yếu 
調子
ちょうし
が いい : tình trạng tốt 
日
ひ
 : ngày 
ゴルフ : golf 
相撲
すもう
 : sumo 
パチンコ : pachinko (pinball) 
お茶
ちゃ
 : trà 
一度
いちど
 : 1 lần 
一度
いちど
も~ません : 1 lần cũng không 
段々
だんだん
 : dần dần 
もうすぐ : sắp sửa 
お蔭様
かげさま
で : nhờ 
乾杯
かんぱい
 : cạn ly 
実
じつ
は : thật ra là 
ダイエット : ăn kiêng 
何回
なんかい
も : nhiều lần 
しかし : tuy nhiên 
無理
む り
な : quá mức 
体
からだ
にいい : tốt cho cơ thể 
体
からだ
に悪
わる
い : có hại cho cơ thể 
ケーキ : bánh ngọt 
Bài 20 
要
い
ります : cần 
ビザ
び ざ
が 要
い
ります 
調
しら
べます : tra cứu 
直
なお
します : sửa chữa 
修理
しゅうり
します : sửa chữa (máy móc) 
 32 
電話
でんわ
します : điện thoại 
僕
ぼく
 : anh, tớ 
君
きみ
 : em 
うん : vâng 
ううん : không 
サラリーマン : nhân viên văn phòng 
言葉
ことば
 : từ ngữ 
物価
ぶっか
 : giá 
着物
きもの
 : kimono 
始
はじ
め : sự bắt đầu 
ビザ : visa 
今月
こんげつ
の初
はじ
め 
終
おわ
り : kết thúc 
今月
こんげつ
の終
おわ
り 
こっち 
そっち 
あっち 
どっち 
この間
かん
 : dạo này 
みんなで : tất cả mọi người 
~けど : tuy nhiên 
くにへ かえるの : về nước hả 
どうするの : làm thế nào 
どうしようかな : không biết làm sao đây 
よかったら : nếu được thì 
いろいろ : nhiều loại 
Bài 21 
思
おも
います : nghĩ 
言
い
います : nói 
足
た
ります : đầy đủ 
勝
か
ちます : thắng 
負
ま
けます : mất, thua 
 33 
おまつりが あります : lễ hội được tổ chức 
役
やく
に立た ちます : có ích 
無駄
む だ
 : lãng phí 
不便
ふべん
 : bất tiện 
同
おな
じ : giống 
すごい : tuyệt vời 
ニュース : tin tức 
スピーチ : buổi nói chuyện 
試合
しあい
 : trận đấu 
アルバイト : làm việc bán thời gian 
意見
いけん
 : ý kiến 
話
はな
し (をします) : nói 
ユーモア : nổi tiếng 
むだ : lãng phí 
デザイン : thiết kế 
交通
こうつう
 : giao thông 
ラッシュ : giờ cao điểm 
最近
さいきん
 : gần đây 
多分
たぶん
 : có lẽ 
きっと : chắc là 
本当
ほんとう
に : thật vậy à 
そんなに : không nhiều lắm 
~について : về ~ 
仕方
しかた
があります。 : không có chọn lựa, không thể giúp được 
しばらくですね。 : lâu quá hông gặp 
~でも飲
の
みませんか。 : uống gìchứ ? 
見
み
ないと。。。 : có thấy 
もちろん : tất nhiên 
Bài 22 
着
き
ます : mặc (áo) 
履
は
きます : mặc (quần), mang (giầy) 
(ぼうしを) がぶります : đội (nón) 
 34 
(めがねを) かけます : đeo kính 
生
う
まれます : sinh 
コート : áo choàng 
スーツ : trang phục, áo vét 
セーター : áo len 
帽子
ぼうし
 : nón 
眼鏡
めがね
 : kính 
よく : thường xuyên 
おめでとう ごさいます。 : chúc mừng 
こちら : cái này (lịch sự hơn これ) 
家賃
やちん
 : thuê nhà 
うーん : hiểu 
ダイニングキッチン : đãi tiệc nhà bếp 
和室
わしつ
 : phòng kiểu Nhật 
押入
おしい
れ : phòng riêng kiểu Nhật 
布団
ふとん
 : phòng ngủ kiểu Nhật 
アパート : căn phòng 
Bài 23 
(せんせいに) 聞
き
きます : hỏi (giáo viên) 
回
まわ
します : quẹo 
引
ひ
きます : kéo 
変
か
えます : đổi 
(ドア
ど あ
に) 触
さわ
ります : đụng, chạm 
(おつりが) 出
で
ます : (thay đổi) ra ngoài 
動
うご
きます : di chuyển, hoạt động, thay đổi 
(みちを) 歩
ある
きます : đi dọc theo con đường 
(はしを) 渡
わた
ります : băng qua (cầu) 
気
き
を つけます : theo dõi, cẩn thận, chú ý 
引越
ひっこ
しします : chuyển (nhà) 
電気屋
でんきや
 : cửa hàng điện 
~屋
や
 : tiệm 
 35 
サイズ : kích cỡ 
音
おと
 : âm thanh 
機械
きかい
 : máy 
つまみ : nút 
故障
こしょう
(~します) : hỏng 
道
みち
 : đường 
交差点
こうさてん
 : giao nhau 
信号
しんごう
 : đèn giao thông 
角
かど
 : góc 
橋
はし
 : cầu 
駐 車 場
ちゅうしゃじょう
 : bãi đậu xe hơi 
―
ー
目
め
 : chỉ thứ tự 
(お) 正 月
しょうがつ
 : ngày Tết 
ごちそうさま「でした」。 : thật là ngon (sau khi ăn) 
建物
たてもの
 : toà nhà 
外 国 人 登 録 証
がいこくじんとうろくしょう
 : thẻ đăng ký người nước ngoài 
Bài 24 
くれます : cho/ tặng 
連
つ
れて行
い
きます : dẫn (ai đó) 
連
つ
れて来
き
ます : mang (ai đó) 
(ひとを) 送
おく
ります : dẫn đường (ai đó), đi với 
紹 介
しょうかい
します : giới thiệu 
案内
あんない
します : hướng dẫn 
説明
せつめい
します : giải thích 
(コーヒーを) いれます : làm cafe 
おじいさん/おじいちゃん : ông, cụ ông 
おばあさん/おばあちゃん : bà, cụ bà 
準備
じゅんび
 : chuẩn bị 
意味
い み
 : nghĩa là 
お菓子
か し
 : bánh ngọt 
 36 
全部
ぜんぶ
 : tất cả, toàn bộ 
自分
じぶん
で : bản thân 
他
ほか
に : bên cạnh 
ワゴン
わ ご ん
車
しゃ
 : trạm xe ngựa 
お弁当
べんとう
 : hộp cơm trưa 
Bài 25 
考
かんが
えます : nghĩ, dự định 
(えきに) 着
つ
きます : đến (nhà ga) 
留 学
りゅうがく
します : đi du học 
(としを) 取
と
ります : trở nên già (có tuổi) 
田舎
いなか
 : quê 
大使館
たいしかん
 : đại sứ quán 
グループ : nhóm 
チャンス : cơ hội 
億
おく
 : trăm triệu 
もし (~たち) : nếu ~ 
いくら [でも] : tuy nhiên, thậm chí nếu, mặc dù 
転勤
てんきん
 : sự di chuyển, sự truyền 
こと (~のこと) : thứ, vấn đề (nghĩ về ~) 
一杯飲
いっぱいの
みましょう : chúng ta cùng uống nhé 
いろいろ お世話
せ わ
に なりました : cám ơn mọi thứ bạn đã làm cho tôi 
頑張
がんば
ります : cố gắng 
どうぞお元気
げんき
で : hi vọng bạn sẽ tốt 

File đính kèm:

  • pdfminnanonihongo1_25_7131.pdf
Tài liệu liên quan