Cấu trúc câu cơ bản (dùng cho học sinh phổ thông)

Be afraid of s.th . doing s.th

Be tired of s.th/doing s.th

Be keen on s.th/ doing s.th

Be interested in s.th/ doing s.th

Be kind of s/b

Be different from s.s/ s.th

Be bad/ good at s.th/ doing s.th

Be disappointed with s.th/s.b

 

doc3 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1270 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Cấu trúc câu cơ bản (dùng cho học sinh phổ thông), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cấu trúc câu cơ bản (dùng cho học sinh phổ thông)
Adjactives with prepositions
Be afraid of s.th . doing s.th
Be tired of s.th/doing s.th
Be keen on s.th/ doing s.th
Be interested in s.th/ doing s.th
Be kind of s/b
Be different from s.s/ s.th
Be bad/ good at s.th/ doing s.th
Be disappointed with s.th/s.b
Be annoyed with s.b/ s.th
Be/ Get worried about s.b/ s.th
Be polite to s.b
Be surprised at s.b/ s.th
Be proud of s.b/ s.th
Be fond of s.b/ s.th
Be satisfied with s.b/ s.th
Be wrong with s.b/ s.th
Be familiar with s.b/ s.th/ doing s.th
Be fed up with s.b/ s.th/ doing s.th
Be about to do s.th
Be aware of s.th (problem)
Be full of s.th
Be bored with s.b/ s.th
Be successful in s.th/ doing s.th
Be famous for s.th/ doing s.th
- Sợ, lo ngại. e ngại..
- Mệt mỏi.
- Say mê.
- Quan tâm, yêu thích, thích thú.
- Tốt bụng, tử tế..
- Khác với ..
- Dốt/giỏi 
- Thất vọng với
- Bực bội, tức giận
- Lo lắng..
- Lịch sự.
- Ngạc nhiên về
- Tự hào về..
- Thích thú (như điên), say mê
- Thoả mãn với
- Sai, không đúng với..
- Quen với..
- Chán ngấy.
- Chuẩn bị, sắp sửa
- Nhận ra..
- Đầy, tràn ngập..
- Buồn, chán với
- Thành công trong
- Nổi tiếng ..
Verbs with prepositions
Depend on s.th/ s.b
Insist on doing s.th
Laugh at s.b/ s.th
Look for s.b/ s.th
 after s.b/ s.th
Succeed in s.th/ doing s.th
Consist of s.th
Suffer from s.th
Belong to s.b
Wait for s.b/ s.th
Apologize for s.th
Recover from s.th
Believe in s.b/ s.th
Live on s.b/ s.th
Concentrate on s.th/ doing s.th
Object to s.b/ doing s.th
Accuse s.b of s.th / doing s.th
Remind s.b of doing s.th/ to do s.th
Prevent s.b from s.th/ doing s.th
Fall in love with s.b
Cope with s.b/ s.th
Face with s.b/ s.th
Fight against s.b/ s.th
Ask s.b for s.th
Dream about s.b/ s.th
Agree with s.b
Complain about s.th/ s.b
Base on s.th
Take care of s.th/ s.b
Feel sorry for s.b
- Phụ thuộc, lệ thuộc.
- Khẩn cầu, nài nỉ..
- Cười nhạo
- Tìm kiếm.
 Chăm sóc
- Thành công ..
- Bao gồm.
- Chịu đựng từ..
- Thuộc về
- Đợi..
- Xin lỗi.
- Bao bọc, bao phủ.
- Tin tưởng vào.
- Sống nhờ, sống dựa vào.
- Tập trung.
- Kết tội..
- Buộc tội
- Nhắc nhở ai.
- Ngăn chặn ai.
- Yêu..
- Đối đầu, đương đầu với
- Đối mặt với
- Chông, đánh lại
- Hỏi xin ai
- Mơ, mơ ước về..
- Đồng ý với
- Phàn nàn về..
- Dựa vào
- Chăm sóc
- Cảm thấy thương hại.
Other structures
Expect s.b to do s.th
Regret (not) doing s.th
Refuse doing s.th
Used to do s.th
Be/Get used to doing s.th
Spend (time) doing s.th
It will take/takes/took s.b (time) to do s.th
Be + adjs + enough (for s.b) to do s.th
Be + too + adjs (for s.b) to do s.th
S + V + such (a.an) + adjs + that + clause
S + V + so + adjs / advs + that + clause
Have s.b do s.th
Have s.th done
Make s.b do s.th
Make s.b/ s.th + adjs
Let s.b do s.th
Need + doing s.th
Persuade s.b to do s.th
Pay attention to s.th/ doing s.th
Have (a good) chance of doing s.th
Thank s.b for doing s.th
Keep in touch with s.b
Get on well with s.b
Would/Do you mind (not) doing s.th/ if + clause?
Would you like to do s.th?
In spite of s.th/ (not) doing s.th + clause
Despite s.th doing s.th + clause
Although + clause + clause
Prefer s.th/ doing s.th to s.th doing s.th
Suggest doing s.th/ + that + clause
It (be) time (for s.b) to do s.th
It (be) (im)possible (for s.b) to do s.th
Deny doing s.th
Without s.th/ doing s.th + clause
Because of s.th / doing s.th + clause
The reason for doing s.th + clause
Ask 
Advice 
Get s.b (not) to do s.th
Beg
Tell
Request 
- Mong đợi .
- Hối tiếc 
- Từ chối..
- Đã từng (chỉ thói quen trong QK)
- Quen, thích nghi với..
- Mất bao thời gian .
- Mất bao thời gian..
- Đủ..để..
- Quá để.
- Đến nỗi mà.
- Đến nỗi mà.
- Nhờ ai làm giì
- Có cái gì đó được làm (nghĩa bị động)
- Buộc ai làm gì
- Làm cho ai, cái gì..
- Cho phép ai..
- Cần được (nghĩa bị động)
- Thuyết phục.ai..
- Chú ý, tập trung..
- Có cơ hội..
- Cảm ơn ai..
- Giữ liên lạc với..
- Giỡ hoà thuận với..
Chú ý: 
	s.th = something
	s.b = somebody
	dấu (.) có thể có, có thể không
	dấu / hoặc cái này hoặc cái kia 

File đính kèm:

  • docCấu trúc câu cơ bản.doc
Tài liệu liên quan