Các câu hỏi đuôi

Ý nghĩa của một câu hỏi đuôi thay đổi nếu giọng của bạn lên hoặc xuống khi bạn

nói nó. Nếu giọng nói của bạn đi xuống (từ cao thành thấp trong ngữ điệu), bạn

không đang hỏi một câu hỏi thật sự; bạn đơn giản hỏi người đối phương đồng ý với

bạn (điều này thường xảy ra khi bạn đang tạo ‘nói chuyện tầm phào’ hoặc có các

cuộc nói chuyện về những điều không quan trọng)

pdf7 trang | Chia sẻ: việt anh | Lượt xem: 1087 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các câu hỏi đuôi, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Các câu hỏi đuôi 
 Ý nghĩa của một câu hỏi đuôi thay đổi nếu giọng của bạn lên hoặc xuống khi bạn 
nói nó. Nếu giọng nói của bạn đi xuống (từ cao thành thấp trong ngữ điệu), bạn 
không đang hỏi một câu hỏi thật sự; bạn đơn giản hỏi người đối phương đồng ý với 
bạn (điều này thường xảy ra khi bạn đang tạo ‘nói chuyện tầm phào’ hoặc có các 
cuộc nói chuyện về những điều không quan trọng). 
Một câu hỏi đuôi được sử dụng tại phần cuối của một mệnh đề để hỏi ai đó đồng ý 
với chúng ta, hoặc duy trì cuộc đàm thoại, hoặc hỏi một câu hỏi thật sự, nghiêm 
túc: 
It was lovely seeing those buildings, wasn’t it? 
Thật là thú thích khi nhìn những tòa nhà đó phải không? 
They looked impressive, didn’t they? 
Chúng nhìn rất ấn tượng, phải không? 
Từ khi cả Helen và Michal quan hệ tình cảm với nhau và nhìn cùng những sự việc, 
có những ví dụ của câu hỏi đuôi để yêu câu sự đồng tình của ai đó hoặc duy trì 
cuộc nói chuyện. 
You’re not going to throw up, are you? 
Anh không có ói mửa chứ? 
Helen thật sự không biết nếu Michal có ói mửa hay không, vì thế đó là một ví dụ 
của phần đuôi để hỏi một một câu hỏi thật sự. 
Câu hỏi đuôi – hình thức 
Một câu hỏi đuôi được cấu tạo bởi một mệnh đề và một phần đuôi. Nếu mệnh đề là 
khẳng định, phần đuôi sẽ là phủ định: 
Ex: 
She’s a teacher, isn’t she? 
Bà ta là một giáo viên, có phải không? 
He’s handsome, isn’t he? 
Anh ta đẹp cao phải không? 
Nếu phần mệnh đề là phủ định, phần đuôi là khẳng định: 
Ex: 
You don’t know where the nearest bank is, do you? 
Con không biết ngân hàng gần nhất nằm ở đâu phải không? 
He can’t speak Portuguese, can he? 
Ông ta không biết nói tiếng Bồ đào Nha phải không? 
Nếu phần mệnh đề sử dụng một trợ động từ hoặc phương thức, phần đuôi sử 
dụng cùng động từ: 
Ex: 
We should bring a present, shouldn’t we? 
Chúng ta nên mang một món quà phải không? 
They’re married, aren’t they? 
Họ đã lập gia đình rồi phải không? 
Nếu phần mệnh đề không sử dụng một trợ động từ, phần đuôi là ‘do’: 
Ex: 
She plays tennis well, doesn’t she? 
Cô ta chơi quần vợt rất hay phải không? 
They don’t work in Bombay, do they? 
Họ không làm việc tại Bombay phải không? 
Phần đuôi thường cho ’am I‘ là ‘aren’t I?‘ 
Ex: 
I’m wrong, aren’t I? 
Tôi sai phải không? 
Nhưng ghi chú rằng một số phần của tiếng Anh (ví dụ, tiếng Anh của người 
Scottish và Aixolen) phần đuôi là ‘amn’t I? ‘: 
Ex: 
I’m late, amn’t I? 
Tôi đã bị trễ phải không? 
Phần đuôi của ‘Let’s’ is ‘shall we? ‘: 
Ex: 
Let’s go to the party, shall we? 
Hãy đi dự tiệc nhé? 
Câu hỏi đuôi, ngữ âm 
Ý nghĩa của một câu hỏi đuôi thay đổi nếu giọng của bạn lên hoặc xuống khi bạn 
nói nó. Nếu giọng nói của bạn đi xuống (từ cao thành thấp trong ngữ điệu), bạn 
không đang hỏi một câu hỏi thật sự; bạn đơn giản hỏi người đối phương đồng ý với 
bạn (điều này thường xảy ra khi bạn đang tạo ‘nói chuyện tầm phào’ hoặc có các 
cuộc nói chuyện về những điều không quan trọng). 
Ví dụ: 
She’s a very pretty bride, isn’t she? 
Cô ta thật là một cô dâu xinh đẹp phải không? 
It was lovely seeing all those famous buildings, wasn’t it? 
Thật là thích thú khi ngắm nhìn những tòa nhà nổi tiếng phải không? 
Nếu giọng nói bạn đi lên, bạn đang hỏi một câu hỏi thật sự. 
Ví dụ: 
They live in Paris, don’t they? 
Họ sống tại Paris phải không? 
But you are OK, aren’t you? 
Nhưng anh vẫn khỏe phải không? 

File đính kèm:

  • pdfdoc43_0734.pdf
Tài liệu liên quan