3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford

Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng

tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn

nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%

tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng

chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông

thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?

Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn

đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10

tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!

Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford

mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này

pdf158 trang | Chia sẻ: hoa30 | Lượt xem: 2018 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  1 
3000 từ vừ ng tie ng Anh tho ng du ng nhấ t cu ấ Oxford 
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng 
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ? 
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn 
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95% 
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng. 
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng 
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông 
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o? 
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn 
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên! 
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford 
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này 
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ 
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực 
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài 
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài 
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về 
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên 
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời 
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt 
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  2 
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn 
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng 
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm 
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận 
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận 
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc 
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào 
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro 
by accident 
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ 
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên 
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết 
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo 
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo 
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến 
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng 
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác 
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội 
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc 
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  3 
acid (n) /'æsid/ axit 
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận 
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc 
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua 
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử 
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động 
tấke ấction h{nh động 
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 
actively (adv) /'æktivli/ 
activity (n) /æk'tiviti/ 
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên 
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật 
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại 
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo 
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào 
add (v) /æd/ cộng, thêm vào 
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng 
in addition (to) thêm vào 
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm 
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ 
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ 
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng 
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  4 
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục 
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục 
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp 
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành 
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất 
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 
in ấdvấnce trừớc, sớm 
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 
take advantage of lợi dụng 
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm 
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc 
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo 
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo 
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 
affair (n) /ə'feə/ việc 
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến 
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến 
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) 
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ 
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi 
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều 
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấy 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  5 
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa 
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối 
age (n) /eidʤ/ tuổi 
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v) 
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian 
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân 
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o) 
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y 
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành 
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng 
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc 
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào 
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào 
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian 
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu 
airport (n) s}n bấy, phi trừờng 
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy 
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi 
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ 
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rừợu cồn 
alcoholic (adj) (n) /,ælkə'hɔlik/ rừợu; ngừời nghiện rừợu 
alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại 
all det. pro(n) (adv) /ɔ:l/ tất cả 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  6 
allow (v) /ə'lấu/ cho phép, để cho 
all right (adj) (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đừợc 
ally (n) (v) /'æli/ nừớc đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia 
allied (adj) /ə'lấid/ liên minh, đồng minh, thông gia 
almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu nhừ, gần nhừ 
alone (adj) (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình 
along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo 
alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo 
aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng 
alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ c|i, bừớc đầu, điều cơ bản 
alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái 
alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc 
already (adv) /ɔ:l'redi/ đ~, rồi, đ~ rồi 
also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế 
alter (v) /'ɔ:ltə/ thấy đổi, biến đổi, sửấ đổi 
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn 
alternatively (adv) nhừ một sự lựa chọn 
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho 
altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu nhừ; nói chung 
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn 
amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt 
amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt 
amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  7 
ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng 
ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thừơng, xe cấp cứu 
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa 
amount (n) (v) /ə'maunt/ số lừợng, số nhiều; lên tới (money) 
amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cừời 
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích 
amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích 
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích 
analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích 
ancient (adj) /'einʃənt/ xừấ, cổ 
and conj. /ænd, ənd, ən/ và 
anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ 
angle (n) /'æɳgl/ góc 
angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận 
angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ 
animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật 
ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân 
anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm 
announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo 
annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu 
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu 
annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 
annual (adj) /'ænjuəl/ h{ng năm, từng năm 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  8 
annually (adv) /'ænjuəli/ h{ng năm, từng năm 
another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác 
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời 
anti- prefix chống lại 
anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trừớc, chặn trừớc, lừờng trừớc 
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng 
anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn 
any det. pro(n) (adv) một ngừời, vật n{o đó; bất cứ; một chút nào, tí nào 
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ ngừời nào, bất cứ ai 
anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì 
anyway (adv) /'eniwei/ thế n{o cũng đừợc, dù sấo chăng nữa 
anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đ}u 
apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên 
apart from (also ấside from especiấlly in NAmE) prep. ngo{irấ 
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng 
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi 
apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ 
apparently (adv) nhìn bên ngo{i, hình nhừ 
appeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn 
appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện 
appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện 
apple (n) /'æpl/ quả táo 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  9 
application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm 
apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào 
appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn 
appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, ngừời đừợc bổ nhiệm 
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức 
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần 
appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đ|ng 
approval (n) /ə'pru:vəl/ sự t|n th{nh, đồng ý, sự chấp thuận 
approve (of) (v) /ə'pru:v/ t|n th{nh, đồng ý, chấp thuận 
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ t|n th{nh, đồng ý, chấp thuận 
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với 
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng 
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ th|ng Từ 
area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt 
argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ 
argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ 
arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra 
arm (n) (v) /ɑ:m/ c|nh tấy; vũ trấng, trấng bị (vũ khí) 
arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí 
armed (adj) /ɑ:md/ vũ trấng 
army (n) /'ɑ:mi/ qu}n đội 
around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh 
arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  10 
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn 
arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ 
arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi 
arrive (v) (+at, in) /ə'rấiv/ đến, tới nơi 
arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên 
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật 
article (n) /'ɑ:tikl/ b{i b|o, đề mục 
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo 
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nh}n tạo 
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ 
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật 
as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ nhừ (ấs you know) 
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngừợng, xấu hổ 
aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên 
aside from ngoài ra, trừ ra 
apart from /ə'pɑ:t/ ngo{i rấ 
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi 
asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đấng ngủ 
fall asleep ngủ thiếp đi 
aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo 
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt 
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ 
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ ngừời giúp đỡ, ngừời phụ t|; giúp đỡ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  11 
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác 
associated with liên kết với 
association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết 
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất) 
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cấm đoấn 
atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển 
atom (n) /'ætəm/ nguyên tử 
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc 
attached (adj) gắn bó 
attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích 
attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử 
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử 
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt 
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý 
pay attention (to) chú ý tới 
attitude (n) /'ætitju:d/ th|i độ, quấn điểm 
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ ngừời đừợc ủy quyền 
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn 
attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút 
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn 
audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả 
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám 
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  12 
author (n) /'ɔ:θə/ tác giả 
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực 
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động 
automatically (adv) một cách tự động 
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) 
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng đừợc, có giá trị, hiệu lực 
average (adj) (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình 
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa 
awake (adj) /ə'weik/ đ|nh thức, làm thức dậy 
award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thừởng; tặng, thừởng 
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy 
away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xấ, đi xấ 
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ 
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp 
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng 
awkwardly (adv) vụng về, lung túng 
back (n) (adj) (adv)., (v) /bæk/ lừng, sấu, về phía sau, trở lại 
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền 
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ 
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại 
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn 
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi 
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  13 
badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi 
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu 
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách 
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý 
bake (v) /beik/ nung, nừớng bằng lò 
balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, từơng xứng 
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng 
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm 
band (n) /bænd/ băng, đấi, nẹp 
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó 
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông) , đê 
bar (n) /bɑ:/ qu|n b|n rừợu 
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán 
barrier (n) /bæriə/ đặt chừớng ngại vật 
base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì 
based on dựa trên 
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở 
basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản 
basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở 
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm 
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh 
battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy 
battle (n) /'bætl/ trận đ|nh, chiến thuật 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  14 
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế 
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển 
beak (n) /bi:k/ mỏ chim 
bear (v) /beə/ mang, cầm, v|c, đeo, ôm 
beard (n) /biəd/ râu 
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đ|nh đập, đấm 
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp 
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đ|ng hài lòng 
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, c|i đẹp; ngừời đẹp 
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì 
because of prep. vì, do bởi 
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên 
bed (n) /bed/ c|i giừờng 
bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ 
beef (n) /bi:f/ thịt bò 
beer (n) /bi:ə/ rừợu bia 
before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trừớc, đằng trừớc 
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu 
beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu 
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt 
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai 
on sb’s behấlf (BrE) (NAmE in behấlf of sb, in sb’s behấlf) nh}n dấnh c| nh}n ấi 
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cừ xử 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  15 
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) 
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau 
belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin từởng 
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin từởng 
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông 
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu 
below prep., (adv) /bi'lou/ ở dừới, dừới thấp, phíấ dừới 
belt (n) /belt/ d}y lừng, thắt lừng 
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong 
bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hừớng 
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dừới, dừới thấp 
benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho 
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với 
bet (v) (n) /bet/ đ|nh cuộc, c| cừợc; sự đ|nh cuộc 
betting (n) /beting/ sự đ|nh cuộc 
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất 
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe 
between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa 
beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia 
bicycle (also bike) (n) /'bấisikl/ xe đạp 
bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá 
big (adj) /big/ to, lớn 
bill (n) /bil/ hóấ đơn, giấy bạc 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  16 
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rừợu 
biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học 
bird (n) /bə:d/ chim 
birth (n) /bə:θ/ sự rấ đời, sự sinh đẻ 
give birth (to) sinh ra 
birthday (n) /'bə:θdei/ ng{y sinh, sinh nhật 
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy 
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh 
a bit một chút, một tí 
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm 
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót 
bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót 
black (adj) (n) /blæk/ đen; m{u đen 
blade (n) /bleid/ lừỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) 
blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách 
blank (adj) (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng 
blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần 
blind (adj) /blấind/ đui, mù 
block (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đ|); l{m ngăn cản, ngăn chặn 
blonde (adj) (n) blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng 
blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết 
blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa 
blue (adj) (n) /blu:/ xanh, màu xanh 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  17 
board (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván 
on board trên tàu thủy 
boat (n) /bout/ tàu, thuyền 
body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác 
boil (v) /bɔil/ sôi, luộc 
bomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom 
bone (n) /boun/ xừơng 
book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép 
boot (n) /bu:t/ giày ống 
border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đừờng) 
bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ 
boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán 
bored (adj) buồn chán 
born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ 
borrow (v) /'bɔrou/ vấy, mừợn 
boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trừởng 
both det., pro(n) /bouθ/ cả hai 
bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình 
bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ 
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dừới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng 
bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn 
bowl (n) /boul/ cái bát 
box (n) /bɔks/ hộp, thùng 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  18 
boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên 
boyfriend (n) bạn trai 
brain (n) /brein/ óc n~o; đầu óc, trí não 
branch (n) /brɑ:ntʃ/ n

File đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung_nhat_cua_oxford.pdf
Tài liệu liên quan